Danh sách thí sinh không nguyện vọng 1

      Trường sĩ quan Tăng thiết giáp công bố danh sách thí sinh có đăng ký xét tuyển vào trường nhưng không phải là nguyện vọng 1 (tính đến ngày 24/7/2017). Tất cả các thí sinh này sẽ không được Nhà trường xét tuyển (Theo Quy chế tuyển sinh của Bộ Quốc phòng).

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ KHÔNG NGUYỆN VỌNG 1
(sau khi điều chỉnh nguyện vọng ĐKXT)
STTHọ và tên thí sinhSố báo danhNgày sinhưu tiênKhu vựcThứ tự nguyện vọngChứng minh thưTOVALIHOSISUDINNSơ tuyển
1BÙI TIẾN ANH2902216821/07/1999121877963447.805.256.504.253.00KST
2LỘ DUY BẢO2600146810/01/1999231522463616.805.505.504.253.40KST
3TRẦN QUANG CẢNH1900747018/01/19992NT31258777347.004.757.754.254.20KST
4NGUYỄN THÀNH ĐẠT2600674213/12/19992NT31522556103.805.752.004.254.254.003.40KST
5LÊ NGỌC ĐÔNG0100507514/04/1999351634289646.207.503.254.503.80KST
6NGUYỄN LÊ TÀI ĐỨC4001071519/05/1999122417144184.204.505.503.752.40KST
7NGUYỄN TÙNG DƯƠNG1200544829/10/1999160919725316.604.006.504.504.20KST
8PHẠM AN DƯƠNG1200545002/08/1999140918848267.005.254.503.253.00KST
9HÀ QUANG DUY1600428324/10/1999130260990034746.805.505.256.252.40KST
10PHẠM NGUYỄN SƯƠNG GIANG2601301424/10/19992NT21522707964.605.505.253.002.60KST
11NGUYỄN THANH HÀ3000197715/05/1999141843386045.805.006.004.002.60KST
12ĐỖ NGỌC HẢI1800986020/05/1999121222910585.604.505.753.503.80KST
13TRẦN NHÂN HẬU3400009424/05/19992NT32061891546.006.504.755.503.008.253.00KST
14NGUYỄN HUY HIỆU1901263602/09/19992NT71259017335.004.004.254.003.40KST
15DƯƠNG QUỐC HUY2500402701/12/19992NT31634524588.405.256.755.503.60KST
16LÊ BÁ HUY2801270922/02/19992NT20380990062656.004.754.753.753.00KST
17LÊ PHAN DIỆP KHANG5300198008/04/19982NT53123625835.205.253.60KST
18NGUYỄN DUY KHANG5200888224/11/1999062NT22735934844.204.004.503.754.40KST
19NGUYỄN VĂN KHANG2201010723/02/19992NT31458757068.605.257.752.753.00KST
20HOÀNG ĐĂNG KHOA1300074225/09/199901120610944183.607.753.503.005.505.503.00KST
21NGUYỄN ĐỨC KIÊN1801142110/01/1998171222466906.005.75KST
22NGUYỄN TÙNG LÂM0200231513/09/1999330259742566.406.005.505.258.60KST
23PHẠM VĂN LÊN3700074213/07/1999232154801814.206.002.253.253.755.004.00KST
24NGUYỄN PHƯƠNG NAM1500563423/03/1998141323779875.805.25KST
25NGUYỄN TRỌNG NAM1701237727/04/1999130220990028656.405.256.754.003.00KST
26HOÀNG VĂN NỘI2902239404/09/1999131877963287.405.256.007.503.40KST
27NGUYỄN TRUNG PHONG1500926029/01/1999141323904515.005.005.505.753.20KST
28TRẦN NGUYÊN QUÂN2901888604/11/1999121877555115.605.505.252.252.80KST
29TRẦN ÁNH SÁNG4002136605/08/199806132416138176.806.25KST
30PHẠM HỒNG SƠN2900526110/07/19992NT31877370918.404.256.503.003.40KST
31ĐỖ LƯƠNG TÀI4800635405/03/1999272727647285.004.755.254.257.60KST
32VŨ VĂN THẮNG2100299313/01/19982NT21427882125.805.25KST
33HOÀNG TRUNG THÀNH0100967203/09/1999330136033255.006.503.752.503.755.253.20KST
34NGUYỄN TRỌNG THANH2902129324/02/1999121877971766.407.006.004.003.60KST
35PHẠM TIẾN THÀNH1600224406/10/1999220260990011006.805.004.253.753.00KST
36DƯƠNG ĐỨC THỊNH2400495709/02/19982NT41685478977.806.75KST
37MA VĂN TOÀN1200565820/07/199901130919714914.805.005.254.753.60KST
38NGUYỄN CÔNG TRUNG2601389206/10/19992NT20340990030157.004.755.505.752.60KST

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *