DANH SÁCH THÍ SINH CÓ SƠ TUYỂN, CÓ ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NHƯNG KHÔNG LÀ NGUYỆN VỌNG 1
(Những thí sinh có hồ sơ sơ tuyển nhưng không đăng ký xét tuyển nguyện vọng 1 vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp sẽ không được tham gia xét tuyển TSQS năm 2018 vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp)
1. BAN TUYỂN SINH: 15-Tỉnh Phú Thọ | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 15-57-10 | TGH | A00 | 7860206 | Nguyễn Ngọc Hưởng | 0 | 10/01/00 | 0 | 0 | 1 | 132398149 | |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
2. BAN TUYỂN SINH: 19-Tỉnh Bắc Ninh | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 19-330-03 | TGH | A00 | 7860206 | Nguyễn Đình Trọng Hoàng | 0 | 09/05/00 | 0 | 0 | 2NT | 125915688 | |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
3. BAN TUYỂN SINH: 35-Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 35-878-07 | TGH | A00 | 7860206 | Nguyễn Thanh Tâm | 0 | 10/11/00 | 0 | 0 | 1 | 212843630 | |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
4. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 59-762-09 | TGH | A00 | 7860206 | Trương Khánh Duy | 0 | 07/01/00 | 0 | 0 | 1 | 366231859 | |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
5. BAN TUYỂN SINH: 60-Tỉnh Bạc Liêu | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 60-470-02 | TGH | A00 | 7860206 | Ong Lê Minh Nhựt | 0 | 22/08/00 | 0 | 0 | 2NT | 385852434 | |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
Cộng toàn bộ: 05 |
Lưu ý: Nếu trước ngày 26/7/2018 thí sinh không điều chỉnh nguyện vọng đăng ký xét tuyển theo quy định của Bộ Quốc phòng ở Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo thì sẽ không được xét tuyển vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp.