DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN TSQS NĂM 2018
TT | Họ và tên | Quê quán | Kết quả kiểm tra sức khỏe của Ban TSQS các địa phương | Kết quả thẩm định, xét duyệt của Trường Sĩ quan TTG |
1 | Lê Bá Hoàng 17/4/2000 | P.Đông Hải – TP Thanh Hóa – Thanh Hóa | 163cm Kết luận phân loại SK: Loại 1 | Khu vực: 2; DT: Kinh Chiều cao < 1,65m |
2 | Phan Minh Hiếu 01/8/1998 | Tam Thanh – Tam Kỳ – Quảng Nam | 163cm Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Khu vực: 2; DT: Kinh Chiều cao < 1,65m |
3 | Võ Lê Thượng Phước 17/9/2000 | Tam Hiệp – Núi Thành – Quảng Nam | Mạch 86 Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Loại 3 (Theo Thông tư liên tịch số 16/2016/TTLT-BYT-BQP) |
4 | Lương Trung Kỳ 18/9/2000 | Măng Tố – Tánh Linh – Bình Thuận | Mạch 86 Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Loại 3 (Theo Thông tư liên tịch số 16/2016/TTLT-BYT-BQP) |
5 | Trần Văn Bắc 15/02/2000 | Trung Kiên – Yên Lạc – Vĩnh Phúc | Mạch 86 Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Loại 3 (Theo Thông tư liên tịch số 16/2016/TTLT-BYT-BQP) |
6 | Lê Viết Tiến 26/02/2000 | An Hải Bắc – Sơn Trà – TP Đà Nẵng | Viêm mũi dị ứng Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Loại 3 (Theo Thông tư liên tịch số 16/2016/TTLT-BYT-BQP) |
7 | Trần Văn Chiến 28/02/2000 | Ea Pal – Ea kar – Đăk Lăk | Lệch vách ngăn Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Loại 3 (Theo Thông tư liên tịch số 16/2016/TTLT-BYT-BQP) |
8 | Phạm Viết Đạt 27/8/2000 | TT.Long Hải – Long Điền – Bà Rịa Vũng Tàu | 18/10 (MT 8/10) Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Đạt Điểm 2 theo Thông tư 16/2016/TTLT-BYT-BQP |
9 | Hoàng Quốc Trung 27/01/1999 | Thanh Hà – Thanh Ba – Phú Thọ | 18/10 (MP 9/10, MT 9/10) Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Đạt Điểm 2 theo Thông tư 16/2016/TTLT-BYT-BQP |
10 | Phạm Hoàng Linh 13/8/2000 | Iar Rai – Ia Grai – Gia Lai | 18/10 (MT 8/10) Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Đạt Điểm 2 theo Thông tư 16/2016/TTLT-BYT-BQP |
11 | Thái Đức Thành 20/12/2000 | Nghĩa Hồng – Nghĩa Đàn – Nghệ An | 18/10 (MP 9/10, MT 9/10) Kết luận phân loại SK: Loại 2 | Đạt Điểm 2 theo Thông tư 16/2016/TTLT-BYT-BQP |