TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP CÔNG BỐ DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC QUÂN SỰ NĂM 2018
* Chú ý:
– Từ ngày 06/8/2018 đến trước 17 giờ ngày 12/8/2018, các thí sinh trúng tuyển phải nộp về Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp Bản chính Giấy chứng nhận kết quả Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 để xác nhận nhập học. Nếu thí sinh nào không nộp Bản chính Giấy chứng nhận kết quả Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 về trường thì được xem là từ chối nhập học, Nhà trường sẽ loại thí sinh đó khỏi danh sách nhập học của trường.
– Sau khi kết thúc thời gian thí sinh trúng tuyển đăng ký xác nhận nhập học, Trường Sĩ quan TTG sẽ gửi giấy báo nhập học cho các thí sinh có gửi Bản chính Giấy chứng nhận kết quả Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 về trường.
– Địa chỉ nhận hồ sơ: Phòng Đào tạo- Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp. Km6 – Xã Kim Long – Huyện Tam Dương – Tỉnh Vĩnh Phúc.
DANH SÁCH
Thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 1 Kỳ thi tuyển sinh đại học quân sự năm 2018
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TSQ ngày tháng 8 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp)
TT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Trú quán | Miền | Đ.tượng | Khu vực | Đơn vị | Tổng điểm tuyển sinh | Đ.tượng đầu vào | Ghi chú |
1 | 18008328 | Đỗ Quang Thắng | 26/03/2000 | Bắc Giang | Bắc | 01 | 1 | 24.65 | TN | Tày | |
2 | 28027930 | Phan Thanh Nam | 04/05/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 24.15 | TN | |||
3 | 29009270 | Trần Văn Huy | 19/07/1999 | Nghệ An | Bắc | 2NT | 24.15 | TN | |||
4 | 29013421 | Nguyễn Quang Ninh | 16/09/2000 | Nghệ An | Bắc | 2 | 23.90 | TN | |||
5 | 09004661 | Đào Nguyễn Việt Đức | 01/09/2000 | Tuyên Quang | Bắc | 1 | 23.75 | TN | |||
6 | 15012401 | Lê Chí Lâm | 13/11/2000 | Phú Thọ | Bắc | 1 | 23.65 | TN | |||
7 | 16012557 | Tạ Quang Toàn | 08/05/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 1 | 23.55 | TN | |||
8 | 16008776 | Nguyễn Văn Long | 08/04/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 1 | 23.50 | TN | |||
9 | 18008123 | Đoàn Quang Linh | 28/06/2000 | Bắc Giang | Bắc | 1 | 23.20 | TN | |||
10 | 15000831 | Đỗ Hồng Quân | 11/09/2000 | Phú Thọ | Bắc | 2 | 22.70 | TN | |||
11 | 21013511 | Nguyễn Doãn Vũ | 22/06/2000 | Hải Dương | Bắc | 2NT | 22.60 | TN | |||
12 | 16003805 | Ngô Thanh Long | 23/12/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 22.60 | TN | |||
13 | 30016133 | Trần Việt Anh | 16/10/1999 | Hà Tĩnh | Bắc | 1 | 22.50 | TN | |||
14 | 15006592 | Trần Tiến Vũ | 14/08/2000 | Phú Thọ | Bắc | 1 | 22.50 | TN | |||
15 | 17013703 | Bùi Đức Duy | 08/04/2000 | Quảng Ninh | Bắc | 2 | 22.45 | TN | |||
16 | 16000104 | Nguyễn Ánh Dương | 09/10/1997 | Vĩnh Phúc | Bắc | 03 | 1 | 22.40 | TN | ||
17 | 16011437 | Nguyễn Duy Nghĩa | 16/09/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 22.35 | TN | |||
18 | 16011487 | Nguyễn Minh Quang | 08/11/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 22.30 | TN | |||
19 | 15003637 | Nguyễn Anh Bình | 24/10/1999 | Phú Thọ | Bắc | 2NT | 22.15 | TN | |||
20 | 15012249 | Lê Quang Đạo | 15/08/2000 | Phú Thọ | Bắc | 1 | 22.15 | TN | |||
21 | 16001425 | Nguyễn Đức Huy | 06/07/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 22.05 | TN | |||
22 | 16003965 | Vũ Văn Tiến | 15/02/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 21.95 | TN | |||
23 | 21012464 | Phạm Văn Hai | 23/05/2000 | Hải Dương | Bắc | 2NT | 21.90 | TN | |||
24 | 16005109 | Đào Anh Tú | 18/10/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 21.85 | TN | |||
25 | 28023679 | Lê Đình Sơn | 03/01/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 21.80 | TN | |||
26 | 19010713 | Nguyễn Đức Thịnh | 10/01/2000 | Bắc Ninh | Bắc | 2NT | 21.65 | TN | |||
27 | 30009106 | Đặng Bá Đức | 16/12/2000 | Hà Tĩnh | Bắc | 2NT | 21.60 | TN | |||
28 | 21005265 | Nguyễn Văn Quang | 24/03/2000 | Hải Dương | Bắc | 2NT | 21.60 | TN | |||
29 | 27000599 | Phạm Tiến Ngọc | 03/12/2000 | Ninh Bình | Bắc | 1 | 21.60 | TN | |||
30 | 29002560 | Đặng Trần Đức | 20/12/1997 | Nghệ An | Bắc | 06 | 1 | 21.55 | TN | ||
31 | 25002487 | Nguyễn Xuân Đại | 21/12/2000 | Nam Định | Bắc | 2 | 21.50 | TN | |||
32 | 03019994 | Dương Thế Phòng | 25/02/1998 | Hải Phòng | Bắc | 2 | 21.50 | TN | |||
33 | 29025931 | Trần Anh Tuấn | 01/09/2000 | Nghệ An | Bắc | 2 | 21.45 | TN | |||
34 | 22001944 | Vũ Hải Long | 23/04/2000 | Hưng Yên | Bắc | 2NT | 21.45 | TN | |||
35 | 16004275 | Nguyễn Văn Khanh | 30/10/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 21.45 | TN | |||
36 | 28014789 | Trịnh Huy Hiếu | 14/05/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 21.40 | TN | |||
37 | 28027673 | Nguyễn Đức Duy | 02/03/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 21.30 | TN | |||
38 | 24005270 | Trần Mạnh Quyền | 26/08/2000 | Hà Nam | Bắc | 2NT | 21.20 | TN | |||
39 | 26014257 | Trần Đức Giang | 20/02/2000 | Thái Bình | Bắc | 2NT | 21.20 | TN | |||
40 | 03002100 | Hoàng Văn Cảnh | 08/05/2000 | Hải Phòng | Bắc | 2 | 21.10 | TN | |||
41 | 25004862 | Trần Trung Đức | 14/01/2000 | Nam Định | Bắc | 2NT | 21.10 | TN | |||
42 | 05004453 | Vũ Anh Tuấn | 30/04/1999 | Hà Giang | Bắc | 1 | 21.05 | TN | |||
43 | 01037339 | Đinh Mạnh Tuấn | 07/07/2000 | Hà Nội | Bắc | 2 | 21.00 | TN | |||
44 | 16001571 | Lê Hồng Sáng | 26/12/1999 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 21.00 | TN | |||
45 | 15000463 | Trần Tuấn Anh | 16/01/1999 | Phú Thọ | Bắc | 1 | 20.95 | TN | |||
46 | 15010338 | Tống Minh Tiến | 31/05/2000 | Phú Thọ | Bắc | 1 | 20.95 | TN | |||
47 | 29013294 | Nguyễn Sỹ Hoà | 17/03/2000 | Nghệ An | Bắc | 2 | 20.90 | TN | |||
48 | 29000664 | Trương Công Cường | 19/06/1999 | Nghệ An | Bắc | 2NT | 20.90 | TN | |||
49 | 15000455 | Phạm Nhật Anh | 17/05/1999 | Phú Thọ | Bắc | 2 | 20.90 | TN | A01 | ||
50 | 30011668 | Phan Thành Hiếu | 21/11/2000 | Hà Tĩnh | Bắc | 1 | 20.90 | TN | |||
51 | 26010313 | Nguyễn Văn Học | 26/09/2000 | Thái Bình | Bắc | 06 | 2NT | 20.90 | TN | ||
52 | 17009507 | Nguyễn Đức Ngọc | 16/08/2000 | Quảng Ninh | Bắc | 2 | 20.75 | TN | |||
53 | 21005057 | Phạm Hữu Đoàn | 16/09/2000 | Hải Dương | Bắc | 2NT | 20.75 | TN | |||
54 | 30015716 | Phan Trung Đức | 24/05/1998 | Hà Tĩnh | Bắc | 2NT | 20.70 | TN | |||
55 | 12002364 | Nguyễn Hải Đăng | 10/06/2000 | Thái Nguyên | Bắc | 1 | 20.70 | TN | |||
56 | 25013989 | Cao Quang Vinh | 10/05/1999 | Nam Định | Bắc | 2NT | 20.60 | TN | |||
57 | 18001457 | Mã Văn Việt | 07/04/1999 | Bắc Giang | Bắc | 01 | 1 | 20.60 | TN | Nùng | |
58 | 27002536 | Đinh Anh Dũng | 26/10/2000 | Ninh Bình | Bắc | 2NT | 20.55 | TN | |||
59 | 16000038 | Trần Văn Bắc | 17/06/1998 | Vĩnh Phúc | Bắc | 1 | 20.55 | TN | |||
60 | 29019104 | Lê Minh Hiếu | 18/04/2000 | Nghệ An | Bắc | 2 | 20.50 | TN | |||
61 | 29019056 | Võ Thái Anh | 08/07/2000 | Nghệ An | Bắc | 1 | 20.50 | TN | |||
62 | 11000713 | Nguyễn Văn Kỳ | 18/01/2000 | Bắc Cạn | Bắc | 01 | 1 | 20.45 | TN | Tày | |
63 | 17014177 | Nguyễn Diệu Uy | 08/11/2000 | Quảng Ninh | Bắc | 2 | 20.40 | TN | |||
64 | 29017964 | Trần Văn Bính | 01/07/1999 | Nghệ An | Bắc | 1 | 20.30 | TN | |||
65 | 21007524 | Nguyễn Văn Chiến | 08/05/1999 | Hải Dương | Bắc | 2NT | 20.25 | TN | |||
66 | 28027734 | Nguyễn Văn Hạnh | 14/07/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 20.25 | TN | |||
67 | 03019548 | Trần Thành Hiệp | 04/09/1998 | Hải Phòng | Bắc | 05 | 3 | QCHQ | 20.25 | Q.nhân | |
68 | 10006077 | Hoàng Văn Vũ | 12/08/1999 | Lạng Sơn | Bắc | 01 | 1 | 20.25 | TN | Nùng | |
69 | 12007202 | Dương Ngọc Long | 21/07/2000 | Thái Nguyên | Bắc | 2 | 20.20 | TN | |||
70 | 28012808 | Lê Hữu Kiên | 11/02/1998 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 20.20 | TN | |||
71 | 26006968 | Trần Hữu Toán | 08/04/2000 | Thái Bình | Bắc | 2NT | 20.15 | TN | |||
72 | 12003961 | Lương Minh Hiếu | 04/07/1999 | Vĩnh Phúc | Bắc | 1 | 20.15 | TN | |||
73 | 29002135 | Võ Văn Trường | 18/09/2000 | Nghệ An | Bắc | 2NT | 20.00 | TN | |||
74 | 12002403 | Vũ Xuân Điệp | 25/05/1997 | Hà Nam | Bắc | 03 | 2NT | QĐ1 | 20.00 | Q.nhân | |
75 | 27001862 | Đinh Đắc Tiến Đạt | 23/02/2000 | Ninh Bình | Bắc | 2NT | 19.95 | TN | |||
76 | 16005673 | Lê Công Hải | 24/10/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 19.90 | TN | |||
77 | 16010655 | Dương Văn Xuân | 30/12/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 01 | 1 | 19.90 | TN | Sán Dìu | |
78 | 28027640 | Mai Thành Công | 26/11/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 19.85 | TN | |||
79 | 16012605 | Nguyễn Văn Tuấn | 18/07/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 1 | 19.85 | TN | |||
80 | 28027782 | Nguyễn Văn Hùng | 14/04/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 19.80 | TN | |||
81 | 03008543 | Trần Trịnh Tiến Dũng | 08/09/2000 | Hải Phòng | Bắc | 2 | 19.70 | TN | |||
82 | 28023911 | Lê Công Chiến | 09/01/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 2NT | 19.70 | TN | |||
83 | 28009919 | Đỗ Ngọc Hoàng | 02/07/2000 | Thanh Hóa | Bắc | 1 | 19.70 | TN | |||
84 | 25007853 | Vũ Xuân Phát | 26/10/2000 | Nam Định | Bắc | 2NT | 19.55 | TN | |||
85 | 24006508 | Đào Văn Khiêm | 12/02/1998 | Hà Nam | Bắc | 2NT | 19.55 | TN | |||
86 | 16009565 | Phạm Hoài Nam | 05/10/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2 | 19.50 | TN | |||
87 | 25005746 | Nguyễn Minh Quang | 27/01/1999 | Nam Định | Bắc | 2NT | 19.50 | TN | |||
88 | 16000314 | Nguyễn Văn Lợi | 01/12/1997 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 19.45 | TN | |||
89 | 15002489 | Ma Hoài Anh | 25/08/2000 | Phú Thọ | Bắc | 2 | 19.40 | TN | |||
90 | 19014026 | Trần Xuân Thắng | 02/08/1997 | Bắc Ninh | Bắc | 2NT | 19.40 | TN | |||
91 | 16007028 | Nguyễn Anh Tuấn | 02/07/2000 | Vĩnh Phúc | Bắc | 1 | 19.40 | TN | |||
92 | 16000110 | Cao Văn Đạt | 28/02/1999 | Vĩnh Phúc | Bắc | 2NT | 19.35 | TN | |||
93 | 51003295 | Trần Thành Nguyên | 12/01/2000 | An Giang | Nam | 2NT | 22.20 | TN | |||
94 | 38012692 | Đỗ Đắc Quang | 20/01/1999 | Gia Lai | Nam | 1 | 22.05 | TN | |||
95 | 64004941 | Trần Khánh Linh | 03/11/2000 | Hậu Giang | Nam | 2NT | 21.85 | TN | |||
96 | 42000328 | Quách Hoàng Long | 04/03/2000 | Lâm Đồng | Nam | 01 | 1 | 21.75 | TN | Mường | |
97 | 02068779 | Phan Văn Chẹt | 07/08/1997 | Bình Định | Nam | 1 | 21.45 | TN | |||
98 | 45003877 | Lê Hoàng Long | 13/08/2000 | Ninh Thuận | Nam | 1 | 21.35 | TN | |||
99 | 40003143 | Phạm Quang Huy | 15/12/2000 | Đắc Lắc | Nam | 1 | 21.20 | TN | |||
100 | 50014305 | Trần Văn Tấn | 12/10/1995 | Đồng Tháp | Nam | 03 | 2NT | 21.15 | TN | ||
101 | 46000649 | Lê Hữu Thuận | 19/06/2000 | Tây Ninh | Nam | 2 | 20.95 | TN | |||
102 | 44011205 | Nguyễn Văn Sơn | 30/07/1997 | Bình Thuận | Nam | 03 | 2NT | QĐ4 | 20.95 | Q.nhân | |
103 | 55002472 | Nguyễn Lê Nhứt Bình | 24/02/2000 | Cần Thơ | Nam | 1 | 20.85 | TN | |||
104 | 38012705 | Đỗ Bảo Sơn | 29/09/1998 | Gia Lai | Nam | 06 | 1 | 20.85 | TN | ||
105 | 45002526 | Đinh Lê Công Đức | 06/06/1999 | Ninh Thuận | Nam | 2 | 20.80 | TN | |||
106 | 39003138 | Nguyễn Hồng Phong | 20/02/2000 | Phú Yên | Nam | 1 | 20.75 | TN | |||
107 | 64001423 | Nguyễn Hữu Lợi | 17/09/2000 | Hậu Giang | Nam | 2NT | 20.70 | TN | |||
108 | 55012181 | Đoàn Hoàng Du | 19/05/1999 | Cà Mau | Nam | 1 | 20.60 | TN | |||
109 | 35006705 | Trần Đình Phong | 07/09/2000 | Quảng Ngãi | Nam | 2NT | 20.55 | TN | |||
110 | 53003596 | Nguyễn Trần Phúc Khang | 01/05/2000 | Tiền Giang | Nam | 2NT | 20.50 | TN | A01 | ||
111 | 54000930 | Lâm Nguyễn Duy | 08/07/2000 | Kiên Giang | Nam | 1 | 20.40 | TN | |||
112 | 60004767 | Nguyễn Hoàng Phước | 10/08/2000 | Bạc Liêu | Nam | 1 | 20.40 | TN | |||
113 | 41001986 | Lê Mô Y Tây | 01/01/1997 | Phú Yên | Nam | 01 | 1 | BCCB | 20.40 | Q.nhân | Ê Đê |
114 | 38012376 | Bùi Đình Minh Trí | 26/05/1999 | Gia Lai | Nam | 1 | 20.30 | TN | A01 | ||
115 | 64004914 | Lê Hoàng Kha | 02/05/2000 | Hậu Giang | Nam | 2NT | 20.25 | TN | |||
116 | 43000313 | Hoàng Hữu Nghĩa | 29/09/2000 | Bình Phước | Nam | 01 | 1 | 20.25 | TN | Tày | |
117 | 34004301 | Dương Công Đoàn | 06/01/2000 | Quảng Nam | Nam | 01 | 1 | 20.20 | TN | Tày | |
118 | 32007071 | Hoàng Ngọc Phú | 02/10/2000 | Quảng Trị | Nam | 2NT | 20.15 | TN | |||
119 | 32007728 | Phan Minh Quân | 17/07/1999 | Quảng Trị | Nam | 2 | 20.10 | TN | |||
120 | 45002747 | Quảng Danh Thích | 25/04/1999 | Ninh Thuận | Nam | 01 | 1 | 20.05 | TN | Chăm | |
121 | 51015868 | Võ Tấn Huy | 11/12/1996 | Tiền Giang | Nam | 05 | 2NT | QK9 | 20.00 | Q.nhân | |
122 | 45002556 | Lê Minh Hiếu | 08/09/1999 | Tây Ninh | Nam | 2NT | 19.95 | TN | |||
123 | 56004682 | Phạm Văn Nghĩa Em | 04/03/2000 | Bến Tre | Nam | 1 | 19.95 | TN | |||
124 | 36001818 | Đỗ Minh Hiếu | 05/10/1999 | Kon Tum | Nam | 1 | 19.95 | TN | A01 | ||
125 | 56009591 | Châu Hoàng Phú | 19/02/2000 | Bến Tre | Nam | 2NT | 19.90 | TN | |||
126 | 49009642 | Chu Mạnh Luôn | 27/06/2000 | Long An | Nam | 2NT | 19.80 | TN | |||
127 | 36001221 | Nguyễn Trọng Cường | 09/08/2000 | Kon Tum | Nam | 1 | 19.80 | TN | |||
128 | 33003755 | Lê Quý Thành Trung | 14/03/2000 | TT Huế | Nam | 2 | 19.75 | TN | |||
129 | 33002048 | Hoàng Kim Nhật Quang | 01/03/2000 | TT Huế | Nam | 2 | 19.70 | TN | |||
130 | 64000620 | Ngô Minh Kiên | 27/06/2000 | Hậu Giang | Nam | 2NT | 19.70 | TN | |||
131 | 42012457 | Nguyễn Trần Bảo | 19/03/2000 | Lâm Đồng | Nam | 1 | 19.70 | TN | |||
132 | 51010670 | Phạm Bá Đạt | 25/02/2000 | An Giang | Nam | 2 | 19.65 | TN |