Danh sách thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 1 năm 2017- Miền Nam

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH 52860205 – TGH – MIỀN NAM
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển A00: TO, LI, HO
STTHọ và tên thí sinhSố báo danhNgày sinhBan TSThứ tựToánVật lýHóa họcưu tiênKhu vựcTổng điểmTỉnhHuyệnĐiểm tiêu chí phụ
1NGUYỄN VĂN DÂN4002049815/04/19984078.607.758.501.5026.254015860077508.50
2HOÀNG CÔNG PHÁP3801289506/04/19983828.208.257.751.5025.753804820082507.75
3PHAN PHƯỚC TUYẾN3300777715/03/199833107.608.509.000.5025.503304760085009.00
4NGUYỄN TRUNG HIẾU3401775924/06/19983428.207.758.750.5025.253401820077508.75
5HỒ XUÂN PHI3401783520/07/19973418.208.507.750.5025.003401820085007.75
6NGUYỄN ĐỨC SƠN4002137929/09/19974067.007.008.751.5024.254010700070008.75
7PHAN CHẾ LINH3300749318/11/19983388.207.507.750.5024.003304820075007.75
8LÊ THÀNH NHÂN3200154220/11/19993228.008.005.751.5023.253204800080005.75
9NGUYỄN ĐỨC NHÃ3300035928/03/19993357.207.507.251.0023.003302720075007.25
10LÊ VĂN SƠN6300552125/02/19996328.007.006.251.5022.756306800070006.25
11HỒ XUÂN HUYNH4800391829/07/19944856.806.506.502.001.0022.754807680065006.50
12LƯƠNG TRẦN XUÂN TRIỀU4800426614/02/19984848.207.005.751.5022.504804820070005.75
13LÊ CHÂU TUYẾN3300777629/07/19983397.806.008.000.5022.253304780060008.00
14HỒ NGỌC VỸ3300840703/07/19973277.007.257.500.5022.253206700072507.50
15NGUYỄN HỮU HÙNG4002085918/07/19984057.607.006.001.5022.004010760070006.00
16LƯƠNG HOÀNG ANH TUẤN4002164116/06/19984027.006.007.251.5021.754007700060007.25
17NGUYỄN HỮU PHƯỚC4101156508/10/19984116.807.507.000.5021.754103680075007.00
18NGUYỄN CÔNG ĐỨC3300083214/05/19993327.606.506.501.0021.503302760065006.50
19HỒ XUÂN VƯƠNG3200840412/12/19973266.807.256.001.5021.503206680072506.00
20LÊ ANH TÚ4300532212/04/19984316.406.756.501.5021.254310640067506.50
21ĐẶNG VĂN CƯƠNG3300080829/06/19993316.605.757.001.5020.753302660057507.00
22LÊ NAM HẢI4000578013/07/19994018.605.255.251.5020.504006860052505.25
23NGUYỄN VIẾT HOÀNG4800390010/10/19984817.205.756.001.000.5020.504801720057506.00
24NGUYỄN TRỌNG NGHĨA5400758021/08/19995426.406.256.251.5020.505412640062506.25
25TRỊNH ĐÌNH HIỆU3200521803/09/19993255.207.256.251.5020.253206520072506.25
26NGUYỄN THẾ MẠNH4000948529/03/19994045.405.507.501.5020.004010540055007.50
27TRẦN ANH ĐỨC4500196212/02/19994527.206.255.750.5019.754504720062505.75
28NGUYỄN VĂN ĐỨC6300529215/02/19996316.406.505.251.5019.756306640065005.25
29LÊ ANH TUẤN3501287126/10/19973527.205.256.001.0019.503502720052506.00
30LƯU THÀNH DƯƠNG3800469328/08/19993837.004.756.251.5019.503815700047506.25
31NGÔ QUÝ ĐÔN4200917723/06/19994225.406.256.001.5019.254211540062506.00
32HOÀNG VĂN TOÀN3801262608/04/19973816.405.005.501.5018.503807640050005.50
33NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG3901007021/04/19983916.007.004.501.0018.503907600070004.50
34ĐẶNG HOÀI LÝ5101375322/02/1996L825.605.004.252.001.5018.255507560050004.25
35PHẠM HỒNG KHẢI3200105820/09/19993236.206.004.751.0018.003204620060004.75
36VÕ VĂN TIÊN3500814613/07/19993515.405.006.001.5018.003505540050006.00
37LÊ PHƯỚC BẮC3300053124/05/19993336.004.755.501.5017.753302600047505.50
38ĐÀO NGỌC TUYỂN4100015313/09/19974125.606.755.5017.754109560067505.50
39PHẠM MINH KHÁNH6400044011/11/19996415.205.505.751.0017.506402520055005.75

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *