DANH SÁCH CÁC THÍ SINH CÓ SAI KHÁC GIỮA SƠ TUYỂN VÀ ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
(Có sai lệch giữa thông tin tại Hồ sơ sơ tuyển với thông tin do Bộ Giáo dục và Đào tạo cung cấp)
1. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh
| ||||||||||||||||||||||
STT | Bts Ph | Trg | Khối | Ng | Ng2 | Họ và tên | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | KV2 | Dtg | Dtg2 | Tỉnh | Tỉnh 2 | Huyện | Huyện 2 | CM Thư | ||||
1 | 02-367 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Tống Quang Kiệt | 05-03-03 | 0 | 0 | 3 | 3 | 02 | 02 | 11 | 15 | 075203000004 | ||||||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||||||||||||
2. BAN TUYỂN SINH: 15-Tỉnh Phú Thọ | ||||||||||||||||||||||
STT | Bts Ph | Trg | Khối | Ng | Ng2 | Họ và tên | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | KV2 | Dtg | Dtg2 | Tỉnh | Tỉnh 2 | Huyện | Huyện 2 | CM Thư | ||||
1 | 15-121 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Trần Nghệ Công-TRẦN NGHỆ CÔNG | 19-07-03 | 0 | 0 | 1 | 1 | 15 | 15 | 09 | 09 | 132486466 | ||||||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||||||||||||
3. BAN TUYỂN SINH: 18-Tỉnh Bắc Giang | ||||||||||||||||||||||
STT | Bts Ph | Trg | Khối | Ng | Ng2 | Họ và tên | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | KV2 | Dtg | Dtg2 | Tỉnh | Tỉnh 2 | Huyện | Huyện 2 | CM Thư | ||||
1 | 18-129 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Ngọc Đức Thanh-NGỌC ĐỨC THANH | 01-02-03 | 1 | 0 | 1 | 1 | 01 | 01 | 18 | 18 | 04 | 04 | 122455186 | ||||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||||||||||||
4. BAN TUYỂN SINH: 29-Tỉnh Nghệ An | ||||||||||||||||||||||
STT | Bts Ph | Trg | Khối | Ng | Ng2 | Họ và tên | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | KV2 | Dtg | Dtg2 | Tỉnh | Tỉnh 2 | Huyện | Huyện 2 | CM Thư | ||||
1 | 29-384 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Hồ Sỹ Chương-HỒ SĨ CHƯƠNG | 18-04-03 | 0 | 0 | 2NT | 2NT | 29 | 29 | 06 | 06 | MI2900672103 | ||||||
2 | 29-386 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Trương Quốc Cường | 17-10-02 | 1 | 0 | 1 | 1 | 01 | 29 | 29 | 10 | 10 | 187667726 | |||||
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | ||||||||||||||||||||||
5. BAN TUYỂN SINH: 31-Tỉnh Quảng Bình | ||||||||||||||||||||||
STT | Bts Ph | Trg | Khối | Ng | Ng2 | Họ và tên | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | KV2 | Dtg | Dtg2 | Tỉnh | Tỉnh 2 | Huyện | Huyện 2 | CM Thư | ||||
1 | 31-128 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Nguyễn Văn Tâm | 15-05-03 | 0 | 0 | 2NT | 2NT | 31 | 31 | 07 | 04 | 044203005682 | ||||||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||||||||||||
6. BAN TUYỂN SINH: L5-Quân khu 4 | ||||||||||||||||||||||
STT | Bts Ph | Trg | Khối | Ng | Ng2 | Họ và tên | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | KV2 | Dtg | Dtg2 | Tỉnh | Tỉnh 2 | Huyện | Huyện 2 | CM Thư | ||||
1 | L5-83 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Lê Văn Hiếu | 09-05-00 | 0 | 0 | 1 | 2NT | 03 | 03 | 29 | 29 | 14 | 14 | 187872021 | ||||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||||||||||||
7. BAN TUYỂN SINH: M4-Quân Đoàn 4 | ||||||||||||||||||||||
STT | Bts Ph | Trg | Khối | Ng | Ng2 | Họ và tên | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | KV2 | Dtg | Dtg2 | Tỉnh | Tỉnh 2 | Huyện | Huyện 2 | CM Thư | ||||
1 | M4-175 | TGH | A00 | 7860206 | 7860206 | Nguyễn Hiếu Thịnh | 03-02-01 | 0 | 0 | 1 | 1 | 03 | 05 | 57 | 48 | 06 | 07 | 331923497 | ||||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||||||||||||
Ghi chú:
– Ng2, KV2, Dtg2, Tỉnh 2, Huyện 2, họ và tên viết kiểu in hoa: Là thông số của Bộ Giáo dục và Đào tạo cung cấp.
– Đối với các trường hợp thí sinh bị sai lệch họ và tên so với hồ sơ sơ tuyển: Nếu trước ngày 17/8/2021 không chỉnh sửa lại họ và tên ở Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo thì sẽ không được xét tuyển vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp.
– Đối với các trường hợp thí sinh bị sai lệch khu vực ưu tiên, đối tượng ưu tiên,..: Trước ngày 17/8/2021 phải điều chỉnh thông tin cá nhân ở Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo để đảm bảo quyền lợi cho thí sinh.