THÔNG BÁO ĐIỂM TRÚNG TUYỂN VÀ XÁC NHẬN NHẬP HỌC TRỰC TUYẾN

THÔNG BÁO ĐIỂM TRÚNG TUYỂN
VÀ XÁC NHẬN NHẬP HỌC TRỰC TUYẾN
Đào tạo Sĩ quan Tăng thiết giáp cấp phân đội trình độ đại học năm 2023

(Ngành: Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp, Mã ngành: 7860206)  

Thực hiện Quyết định số: 2216/QĐ-TSQS ngày 19/8/2023 của Ban Tuyển sinh Quân sự Bộ Quốc phòng về việc Quy định điểm chuẩn tuyển sinh đại học, cao đẳng quân sự vào các trường Quân đội năm 2023.

Hội đồng Tuyển sinh Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp thông báo điểm trúng tuyển và xác nhận nhập học trực tuyến đào tạo Sĩ quan Tăng thiết giáp cấp phân đội trình độ đại học năm 2023 như sau:

I. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN

Tổ hợp môn xét tuyển: A00 – Toán, Vật lý, Hóa học; A01 – Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Đối tượng tuyển sinhChỉ tiêuSố lượng  trúng tuyểnĐiểm trúng tuyểnTiêu chí phụ
Miền Bắc909022,80Tiêu chí phụ 1: điểm Toán ≥ 7,80
Tiêu chí phụ 2: điểm Lý ≥ 7,75
Tiêu chí phụ 3: điểm Hoá ≥ 7,00
Miền Nam494921,45
Tổng cộng139139

II. XÁC NHẬN NHẬP HỌC TRỰC TUYẾN

– Thí sinh BẮT BUỘC phải xác nhận nhập học TRỰC TUYẾN trên hệ thống của Bộ Giáo dục – Đào tạo, chậm nhất trước 17 giờ 00 ngày 08/9/2023.

– Thời gian nhập học: Từ 07h00 đến 16h00 ngày 10 tháng 9 năm 2023.

– Địa điểm nhập học: Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp, Km 6, thị trấn Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc.

III. HỒ SƠ NHẬP HỌC

– Bản chính Giấy chứng nhận kết quả tốt nghiệp THPT năm 2023;

– Bản chính Giấy báo nhập học đào tạo Sĩ quan Tăng thiết giáp cấp phân đội trình độ đại học năm 2023;

– Bản chính Giấy báo kết quả sơ tuyển năm 2023 (đối với thí sinh sơ tuyển các trường nhóm 1);

– Giấy chứng nhận được hưởng “Đối tượng ưu tiên” (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu);

– Bằng tốt nghiệp THPT (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu) hoặc bản chính giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT (đối với thí sinh tốt nghiệp năm 2023);

– Học bạ THPT (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu);

– Lệnh gọi nhập ngũ và lý lịch nghĩa vụ quân sự (đối với thí sinh ngoài Quân đội);

– Hồ sơ quân nhân, giấy cung cấp tài chính, sổ quân trang, tiền ăn đến hết tháng 9/2023 (đối với quân nhân tại ngũ);

– Giấy khai sinh (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu);

– Sổ đoàn viên (đối với đoàn viên) hoặc hồ sơ đảng viên (đối với đảng viên);

– Căn cước công dân (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu).

IV. MỘT SỐ LƯU Ý

– “Bản chính Giấy báo nhập học đào tạo Sĩ quan Tăng thiết giáp cấp phân đội trình độ đại học năm 2023” và “Lệnh gọi nhập ngũ và lý lịch nghĩa vụ quân sự” thí sinh liên hệ trực tiếp với Ban tuyển sinh quân sự cấp huyện (nơi thí sinh đăng ký sơ tuyển) để làm các thủ tục hồ sơ nhập học.

– Thí sinh trúng tuyển chịu trách nhiệm trước Hội đồng Tuyển sinh Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp về khu vực ưu tiên và đối tượng ưu tiên theo Quy chế của Bộ Giáo dục – Đào tạo và hậu kiểm kết quả tuyển sinh theo quy định của Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng năm 2023.

Trong thời gian xác nhận nhập học trực tuyến và làm thủ tục nhập học, nếu có vướng mắc thí sinh liên lạc với cơ quan thường trực của Hội đồng Tuyển sinh Nhà trường theo số điện thoại: 0974.177.246 để được hướng dẫn.

V. DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

1. Miền Bắc (tổ hợp A00 và A01): 90 thí sinh

TTHọ và tên thí sinhSố báo danhNgày sinhToánVật lýHóa (T.A)ưu tiênKhu vựcTổng điểmĐiểm thi
1BÙI XUÂN ĐỒNG1800348821/12/20038,808,008,502,00 26,5525,30
2TRẦN VĂN TUYỂN1600808327/08/20048,209,008,50 0,5025,9925,70
3NGUYỄN BẬT HƯNG0106676812/12/20027,808,258,252,00 25,8224,30
4NGUYỄN TÔ TIẾN THÀNH1800836003/12/20057,808,258,501,000,5025,6424,55
5NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG2400376309/06/20057,808,509,00 0,5025,6125,30
6VŨ HỮU HÀ0300353912/11/20058,208,009,20 0,2525,5525,40
7TRẦN HỮU HOÀNG2903204326/02/20058,408,258,50 0,5025,4725,15
8TRẦN THẾ HUY0104320316/04/20049,208,507,60 0,2525,4625,30
9HOÀNG VĂN HUYÊN1800905917/11/20057,807,757,252,000,7525,4422,80
10TRẦN VĂN QUANG2802771402/10/20048,608,258,25 0,5025,4325,10
11TRẦN VIẾT KHUYẾN1901639225/11/20058,608,008,00 0,5024,9624,60
12ĐÀO HỮU ĐÔNG2801942929/06/20058,208,258,00 0,5024,8224,45
13LƯƠNG VĂN NGỌC2700927025/02/20048,408,007,75 0,7524,7424,15
14ĐỖ HOÀNG MINH TRỌNG0800404426/09/20058,008,258,25 0,2524,6824,50
15HÀ ĐỨC THẢO1400108115/01/20057,407,007,502,000,7524,6521,90
16LÊ TUẤN TÙNG3100788216/07/20057,808,508,00 0,2524,4924,30
17CAO THẾ QUANG2501906217/12/20057,608,258,25 0,5024,4924,10
18NHÂM ĐẮC HUY0104019410/04/20057,608,258,40 0,2524,4424,25
19TRẦN VĂN LONG2901982529/08/20058,008,507,50 0,5024,4024,00
20HÀ SƠN NHÂN1200659627/12/20057,408,758,00 0,2524,3524,15
21NGUYỄN VĂN CƯỜNG2902713803/12/20048,207,757,75 0,7524,3323,70
22LÊ ĐỨC ANH1601148225/01/20058,407,757,75 0,5024,3123,90
23LÊ VĂN TIẾN2802938524/09/20057,608,507,75 0,5024,2623,85
24TRẦN HOÀNG ANH1600129528/10/20057,808,008,20 0,2524,2024,00
25TRẦN QUỐC VIỆT2600888716/01/20058,008,007,75 0,5024,1723,75
26NGUYỄN TRỌNG QUÝ1600218718/07/20057,407,758,80 0,2524,1523,95
27VŨ MINH HOÀNG1601253615/02/20057,208,508,25 0,2524,1523,95
28NGUYỄN VĂN TRƯỜNG2801929512/03/20048,207,508,00 0,5024,1223,70
29NGUYỄN TUYÊN HOÀNG2200012801/01/20057,807,508,60 0,2524,1023,90
30ĐINH ĐỨC KHOA2700124625/07/20058,607,257,80 0,5024,0723,65
31TRẦN THANH TUẤN2902020720/04/20057,608,507,50 0,5024,0323,60
32PHẠM QUANG LINH2700643812/10/20047,608,257,75 0,5024,0323,60
33THÂN NHƯ TIẾN0107715127/09/20058,008,257,50 0,2523,9623,75
34BÙI ĐỨC LONG0800114416/01/20058,008,257,00 0,7523,9323,25
35NGUYỄN ANH TÀI0301117320/02/20058,208,756,75 0,2523,9123,70
36HỒ HOÀNG KIÊN2900880229/06/20058,207,258,00 0,5023,8923,45
37HOÀNG TẤN QUÝ2300832501/05/20057,608,007,75 0,5023,7923,35
38ĐỖ VIỆT HOÀNG0105320819/01/20048,008,257,50  23,7523,75
39NGUYỄN HOÀNG ĐẠT2501939931/03/20057,808,007,50 0,5023,7523,30
40NGUYỄN VƯƠNG NAM1701432006/05/20058,007,757,75 0,2523,7223,50
41TRẦN ĐỨC MẠNH0105140028/10/20058,007,508,00 0,2523,7223,50
42TỐNG ĐÌNH PHÚ2801914918/11/20058,007,507,75 0,5023,7023,25
43BÙI NGUYÊN GIÁP1601123719/02/20058,007,258,00 0,5023,7023,25
44TRỊNH LÊ HUY0800471729/10/20058,207,757,50 0,2523,6723,45
45CHÚC VĂN THANH1800976628/04/20047,207,508,25 0,7523,6622,95
46TRỊNH LÊ PHONG2802120314/11/20057,208,257,75 0,5023,6523,20
47NGUYỄN BÁ TUYÊN2800400421/09/20058,407,257,75 0,2523,6223,40
48HOÀNG MINH HIẾU1401117604/08/20057,608,257,25 0,5023,5623,10
49LỘC VĂN NAM1000372903/05/20046,807,007,002,000,7523,5520,80
50ĐÀO XUÂN THẮNG2400711214/06/20057,807,757,50 0,5023,5123,05
51NGUYỄN VĂN MINH1901442018/11/20057,806,758,50 0,5023,5123,05
52NGUYỄN TRUNG TÙNG2500778114/07/20058,008,256,75 0,5023,4723,00
53NGUYỄN MINH KHÁNH1600626530/10/20058,007,757,25 0,5023,4723,00
54NGUYỄN ĐỨC ANH1500800120/05/20048,207,757,25 0,2523,4323,20
55VŨ TIẾN ĐẠT2501229314/04/20057,207,258,50 0,5023,4222,95
56NGUYỄN HOÀNG THỊNH1800045317/09/20057,406,257,002,000,7523,4020,65
57VŨ HOÀNG ANH1600130107/11/20057,407,258,50 0,2523,3823,15
58PHẠM VĂN TUẤN2600390419/02/20058,407,007,50 0,5023,3722,90
59NGUYỄN VĂN NGUYÊN2903365201/11/20057,407,508,00 0,5023,3722,90
60TẠ QUANG HƯNG1501137729/03/20057,607,757,50 0,5023,3322,85
61LÊ VĂN TÚ2200840612/02/20047,607,757,50 0,5023,3322,85
62ĐẶNG HỒ THÁI BẢO2902193703/01/20057,607,008,25 0,5023,3322,85
63TRẦN MINH TIẾN1400150214/10/20058,008,755,80 0,7523,3022,55
64NGUYỄN VĂN HUÂN3100954004/08/20058,007,507,25 0,5023,2322,75
65PHÌN DUY KHÁNH0700143810/06/20047,207,505,752,000,7523,2020,45
66VŨ ĐỨC THẮNG2501442822/05/20057,207,258,00 0,7523,2022,45
67PHẠM DUY ĐÔNG2802747122/12/20058,206,508,00 0,5023,1922,70
68NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH0900215114/06/20057,407,507,50 0,7523,1522,40
69BÙI TUẤN ANH2901640927/10/20057,407,507,75 0,5023,1422,65
70BÙI VĂN HIỀN2700013209/07/20057,608,007,00 0,5023,0922,60
71NGUYỄN VĂN THÀNH1501566209/10/20055,806,757,752,000,7523,0520,30
72KIM KHÁNH AN0700000217/10/20058,007,756,50 0,7523,0022,25
73DƯƠNG ĐÌNH QUANG2601931919/07/20048,007,257,25 0,5023,0022,50
74NGUYỄN MINH ANH2700559415/10/20058,007,007,50 0,5023,0022,50
75PHÙNG ĐỨC TÚ0105772524/06/20058,008,006,75 0,2522,9922,75
76LÊ CÔNG QUANG2803466507/10/20048,007,007,75 0,2522,9922,75
77NGUYỄN ĐÌNH NHẬT2902745810/10/20058,206,757,50 0,5022,9522,45
78ĐẶNG NAM KHÁNH1500753013/08/20057,207,258,00 0,5022,9522,45
79BÙI QUỐC KỲ2300398810/09/20057,206,756,252,000,7522,9520,20
80MÀO VĂN VŨ0700161121/02/20057,206,506,502,000,7522,9520,20
81VŨ VIẾT THỊNH2101757723/11/20058,206,757,75 0,2522,9422,70
82DƯƠNG TRƯỜNG SINH1900231126/06/20057,207,258,25 0,2522,9422,70
83ĐẶNG TUẤN MINH1600501517/08/20058,408,006,00 0,5022,9022,40
84NGUYỄN XUÂN QUANG0300722610/04/20057,407,008,25 0,2522,9022,65
85TRẦN ĐỨC TRƯỜNG2901938124/07/20058,606,757,00 0,5022,8522,35
86THIỀU QUANG VŨ0700083628/07/20057,608,006,50 0,7522,8522,10
87NGUYỄN NGỌC PHÚ2400864112/12/20057,607,507,50 0,2522,8522,60
88THÁI VĂN LỊCH2901500422/02/20057,607,507,25 0,5022,8522,35
89DƯƠNG VĂN HIẾU1801128413/07/20057,607,007,50 0,7522,8522,10
90ĐÀO NHẬT MINH1500086602/10/20057,807,757,00 0,2522,8022,55

2. Miền Nam (tổ hợp A00 và A01): 49 thí sinh

STTHọ và tên thí sinhSố báo danhNgày sinhToánVật lýHóa (T.A)ưu tiênKhu vựcTổng điểmĐiểm thi
1TRẦN NHẬT HUY4401230221/05/20038,208,758,252,00 26,4825,20
2NGUYỄN PHI THÁI4400161516/10/20028,007,259,40  24,6524,65
3HỒ TRỌNG VIỆT3801259603/04/20058,407,508,00 0,7524,5123,90
4NGUYỄN NGỌC HẢI5000217624/06/20058,008,008,00 0,5024,4024,00
5LÊ GIA HUY5800554621/02/20058,208,008,00 0,2524,3924,20
6LÊ PHÚ QUÍ5700971514/03/20058,207,758,00 0,5024,3523,95
7PHẠM TẤN THẬT3500897809/05/20057,208,508,00 0,7524,3323,70
8ĐINH THANH ĐẠT3600378508/12/20056,807,507,252,000,7524,3021,55
9HỒ QUỐC MINH5400875224/02/20058,007,758,25 0,2524,2024,00
10LÊ ĐẠT3300003530/11/20058,407,507,75 0,5024,0723,65
11NGUYỄN VĂN VƯƠNG5900409510/10/20057,808,257,25 0,7523,9723,30
12NGUYỄN TRẦN BẢO TÂM5101240420/07/20057,208,258,00 0,5023,8923,45
13PHAN PHƯỚC DUYÊN5100514204/05/20057,207,758,50 0,5023,8923,45
14NGUYỄN VĂN MINH3600137522/11/20058,008,007,20 0,7523,8823,20
15NGUYỄN TÙNG DƯƠNG3801215109/04/20058,407,007,75 0,7523,8423,15
16ĐÀO DUY HOÀNG3801222322/01/20057,408,257,50 0,7523,8423,15
17LÊ XUÂN AN4000137125/09/20057,807,757,25 0,7523,5222,80
18ĐẶNG ĐINH GIA BẢO6400393129/09/20057,207,508,50 0,2523,4323,20
19NGUYỄN VĂN TẤN3600156623/05/20057,407,757,50 0,7523,3922,65
20NGUYỄN ĐỨC HUY3300827930/06/20037,608,007,75  23,3523,35
21LÊ QUANG ĐẠI3600116715/07/20057,607,257,75 0,7523,3422,60
22HỒ HẢI TRÀ3800063323/03/20057,807,258,00 0,2523,2823,05
23LÊ TIẾN LÊN3900511815/03/20047,408,007,50 0,2523,1422,90
24TRẦN PHÚ KHANG6400410817/06/20057,607,008,25 0,2523,0922,85
25PHAN DƯƠNG THANH HÀO5101608429/07/20057,806,508,25 0,5023,0522,55
26TRÀ THANH PHƯƠNG3700900618/02/20058,007,257,25 0,5023,0022,50
27PHẠM THÁI KHÔI5500410706/04/20057,607,258,00  22,8522,85
28TRẦN TẤN ĐÔNG5000013405/07/20057,807,507,00 0,5022,8022,30
29NGUYỄN VIẾT MINH TRÍ3800239430/04/20057,806,758,00 0,2522,8022,55
30TRẦN THANH BÌNH5101064119/10/20028,007,756,001,00 22,7521,75
31SỬ DƯƠNG PHÀM6000521223/01/20058,007,257,00 0,5022,7522,25
32NGUYỄN TẤN LỘC6400190924/06/20058,807,006,60 0,2522,6522,40
33NGUYỄN TRUNG HIẾU3800780301/07/20057,407,507,00 0,7522,6521,90
34CHAU RÍT THA5101196214/09/20056,407,256,252,000,7522,6519,90
35NGUYỄN DƯƠNG NHẤT3700821725/06/20057,607,507,25 0,2522,6022,35
36NGUYỄN ĐÔNG NAM5000222508/10/20058,607,256,20 0,5022,5522,05
37HUỲNH KHÁNH DUY4900781913/12/20038,007,257,25  22,5022,50
38MAI CHIẾM LƯU3200269511/02/20058,007,007,25 0,2522,5022,25
39DƯƠNG HOÀNG HIỂN6100012710/12/20057,007,257,75 0,5022,5022,00
40NGUYỄN HỮU NGỌC3800104517/09/20037,006,507,002,00 22,5020,50
41NGUYỄN NGỌC HẢI3600279510/01/20057,007,507,00 0,7522,2521,50
42NGUYỄN TÀI SANG3300279424/09/20057,006,508,00 0,7522,2521,50
43NGUYỄN MINH TIẾN5000058922/02/20057,807,256,50 0,5022,0521,55
44TÀO XUÂN NAM5100685306/02/20056,807,257,50 0,5022,0521,55
45TRẦN TRỌNG ĐẠI6300021628/09/20057,407,007,25 0,2521,9021,65
46DƯƠNG QUỐC KHÁNH3400331003/06/20047,007,007,25 0,5021,7521,25
47HOÀNG DUY PHÁT0206428512/01/20057,606,506,75 0,7521,6020,85
48LÊ BÌNH THUẬT5001233418/10/20057,006,757,25 0,5021,5021,00
49NGUYỄN ĐÌNH KIÊN5101188020/07/20057,206,756,75 0,7521,4520,70

Tổng số: 139 thí sinh./.

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *