Danh sách thí sinh bị sai lệch thông tin giữa hồ sơ sơ tuyển với dữ liệu đăng ký xét tuyển ở Bộ Giáo dục và Đào tạo

DANH SÁCH CÁC THÍ SINH CÓ SAI LỆCH GIỮA SƠ TUYỂN VÀ ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN

(Có sai lệch giữa thông tin tại Hồ sơ sơ tuyển với thông tin do Bộ Giáo dục và Đào tạo cung cấp)

1. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh                            

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 02-1009 TGH A00 7860206 7860206 Phạm Tấn Trung 0 0 26/10/00 0 0 2NT 2NT 02 49 19 12

026066352

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
2. BAN TUYỂN SINH: 03-TP Hải Phòng                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 03-238 TGH A00 7860206 7860206 Trần Trịnh Tiến Dũng 0 1 08/09/00 0 0 2 2 03 03 15 15

031200005297

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
3. BAN TUYỂN SINH: 18-Tỉnh Bắc Giang                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 18-756 TGH A00 7860206 7860206 Hoàng Bảo Thiên 0 0 31/07/00 0 1 1 1 18 33 02 02

191972702

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
4. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 21-80 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Văn Lộc 0 0 03/10/99 0 0 1 2NT 21 21 04 04 142867159

2

21-82 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Doãn Vũ 0 0 22/06/00 0 0 1 2NT 21 21 04 04

142868788

3 21-83 TGH A00 7860206 7860206 Phạm Văn Hai 0 0 23/05/00 0 0 1 2NT 21 21 04 04

142868223

Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh  
5. BAN TUYỂN SINH: 28-Tỉnh Thanh Hóa                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 28-1 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Nam Anh 0 0 15/01/00 0 0 2NT 2 28 28 01 01

038200012756

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
6. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 34-537 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Văn Bình 0 0 01/11/00 0 0 2 1     34 34 01 01

206314120

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
7. BAN TUYỂN SINH: 35-Tỉnh Quảng Ngãi                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 35-870 TGH A00 7860206 7860206 Đào Thanh Ngà 0 0 18/12/00 0 0 1 2NT 35 35 02 02

212489769

2

35-877 TGH A00 7860206 7860206 Phạm Nguyễn Nhật Huy 0 0 06/07/00 0 0 2 1 35 35 10 10

212423469

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh  
8. BAN TUYỂN SINH: 43-Tỉnh Bình Phước                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 43-656 TGH A00 7860206 7860206 Đỗ Hoàng Trường Sơn – ĐÕ HOÀNG TRƯỜNG SƠN 0 0 20/09/00 0 0 1 1 43 43 08 08

285709036

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
9. BAN TUYỂN SINH: 44-Tỉnh Bình Dương                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 44-588 TGH A00 7860206 7860206 Lê Nhật Quang 0 0 09/10/00 0 0 3 3 44 02 05 18

281263045

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
10. BAN TUYỂN SINH: 45-Tỉnh Ninh Thuận                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 45-944 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Quốc Liêm 0 0 10/05/96 0 0 1 1 03 45 45 04 04

264515276

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
11. BAN TUYỂN SINH: 48-Tỉnh Đồng Nai                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 48-826 TGH A00 7860206 7860206 Vi Minh Hiếu 0 0 22/11/99 1 0 2NT 2NT 06 48 48 08 08

272705473

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
12. BAN TUYỂN SINH: 49-Tỉnh Long An                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 49-493 TGH A00 7860206 7860206 Trần Trung Kiên 0 0 22/12/99 0 0 2 1 49 49 15 15

301708320

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
13. BAN TUYỂN SINH: 51-Tỉnh An Giang                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 51-557 TGH A00 7860206 7860206 Mã Nguyễn Duy Khiêm 0 0 28/08/00 0 1 2 1 51 51 11 11

352579563

2 51-560 TGH A00 7860206 7860206 Danh Khánh Hội 0 0 21/08/00 1 1 1 1 01 06 51 51 11 11

352587518

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh  
14. BAN TUYỂN SINH: 60-Tỉnh Bạc Liêu                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV 2 Dtg Dtg 2 Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 60-468 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Khắc Nghiêm -NGUYỄN KHĂC NGHIÊM 0 0 15/11/00 0 0 1 1 60 60 03 03

385832913

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
15. BAN TUYỂN SINH: L2-Quân khu 1                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 L2-308 TGH A00 7860206 7860206 Đặng Đình Thiêm 0 0 10/02/98 1 0 1 1 01 03 10 10 10 10

082290858

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
16. BAN TUYỂN SINH: L6-Quân khu 5                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV 2 Dtg Dtg 2 Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 L6-605 TGH A00 7860206 7860206 Cao Mạnh Tú 0 0 05/10/96 0 0 1 1 03 03 63 63 06 01

245266406

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
17. BAN TUYỂN SINH: L7-Quân khu 7                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV 2 Dtg Dtg 2 Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 L7-629 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Trương Hoàng Duy – NGUYỄN TRƯỜNG HOÀNG DUY 0 0 23/12/97 0 0 2 3 03 03 02 02 17 17

025570590

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
18. BAN TUYỂN SINH: L8-Quân khu 9                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV 2 Dtg Dtg 2 Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư

1

L8-986 TGH A00 7860206 7860206 Lê Thành Nhựt 0 0 01/02/98 0 0 2NT 2NT 03 05 53 53 03 03 312345171
2 L8-997 TGH A00 7860206 7860206 Trần Văn Vủ Luân 0 0 30/04/98 0 0 2NT 2NT 03 05 51 51 05 05

352394231

3 L8-998 TGH A00 7860206 7860206 Phạm Thanh Nhân 0 0 14/08/98 0 1 2NT 2NT 03 05 51 51 09 09

352427553

Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh  
19. BAN TUYỂN SINH: M1-Quân Đoàn 1                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư

1

M1-223 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Quang Đức 0 0 13/07/98 1 0 1 1 01 03 27 27 03 03

164621346

2 M1-224 TGH A00 7860206 7860206 Vũ Xuân Điệp 0 0 25/05/97 0 0 2NT 2 03 03 24 24 03 03

168567690

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh  
20. BAN TUYỂN SINH: M4-Quân Đoàn 4                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 M4-1014 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Xuân Trương 0 0 20/02/95 0 0 1 1 03 03 56 55 09 09

321563313

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
21. BAN TUYỂN SINH: M6-QC Hải quân                              

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 M6-236 TGH A00 7860206 7860206 Nguyễn Quốc Bảo 0 0 26/06/98 0 0 2NT 2 05 05 34 34 04 04

206141897

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  
22. BAN TUYỂN SINH: N5-Binh chủng Công binh                            

STT

Bts Ph Trg Khối Ng Ng2 Họ và tên Giới Giới 2 Ngày sinh Dtoc TG KV KV

2

Dtg Dtg

2

Tỉnh Tỉnh 2 Huyện Huyện 2 CM Thư
1 N5-321 TGH A00 7860206 7860206 Lê Mô Y Tây 0 0 01/01/97 1 0 1 1 01 05 39 39 06 06

221458423

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh  

Cộng toàn bộ: 29

Ghi chú:

Ng2, KV2, Dtg2, Tỉnh 2, Huyện 2, họ và tên viết kiểu in hoa: Là thông số của Bộ Giáo dục và Đào tạo cung cấp.

– Đối với các trường hợp thí sinh bị sai lệch họ và tên so với hồ sơ sơ tuyển: Nếu trước ngày 26/7/2018 không chỉnh sửa lại họ và tên ở Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo thì sẽ không được xét tuyển vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp.

– Đối với các trường hợp thí sinh bị sai lệch khu vực ưu tiên, đối tượng ưu tiên,..: Trước ngày 26/7/2018 phải điều chỉnh thông tin cá nhân ở Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo để đảm bảo quyền lợi cho thí sinh.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *