Danh sách thí sinh không có hồ sơ sơ tuyển

     Trường sĩ quan Tăng thiết giáp công bố danh sách các thí sinh có dữ liệu đăng ký xét tuyển vào trường nhưng không có hồ sơ sơ tuyển (gọi tắt là không sơ tuyển) tính đến ngày 24/7/2017.

     Tất cả các thí sinh không sơ tuyển đều không được xét tuyển.

DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG SƠ TUYỂN
STTSBDHọ TênCMNDNgày sinhĐTƯTKVƯTKQ STTOLIHO
129022168BÙI TIẾN ANH18779634421/07/199917.86.56.25
218002237ĐOÀN TĂNG VIỆT ANH12231975011/11/199917.48.257
326001468LỘ DUY BẢO15224636110/01/199926.85.55
401021017NGUYỄN PHÚ DŨNG00109901816428/06/199937.87.256.25
512005450PHẠM AN DƯƠNG09188482602/08/1999174.55.5
630014438LÊ ANH ĐỨC18437079920/04/199917.45.53.75
740010715NGUYỄN LÊ TÀI ĐỨC24171441819/05/199914.25.55.25
814001694LÀ VĂN ĐẠI05102477930/11/19980113.43.54.75
901005075LÊ NGỌC ĐÔNG16342896414/04/199936.23.253.5
1023000455ĐỖ TIẾN ĐẠT11369926114/06/1999132.753.25
1126006742NGUYỄN THÀNH ĐẠT15225561013/12/19992NT3.825.75
1226013014PHẠM NGUYỄN SƯƠNG GIANG15227079624/10/19992NT4.65.255
1318009860ĐỖ NGỌC HẢI12229105820/05/199915.65.754.75
1446000205NGUYỄN TRUNG HIẾU07209900220324/10/1999032323
1534000094TRẦN NHÂN HẬU20618915424/05/19992NT64.755.75
1625004027DƯƠNG QUỐC HUY16345245801/12/19992NT8.46.757.25
1728012709LÊ BÁ HUY03809900626522/02/19992NT64.754.75
1853001980LÊ PHAN DIỆP KHANG31236258308/04/19982NT5.25.255.5
1952008882NGUYỄN DUY KHANG27359348424/11/1999062NT4.24.52.75
2028018384LÊ BÁ KHẢI17491774819/03/19992NT5.23.55.5
2113000742HOÀNG ĐĂNG KHOA06109441825/09/19990113.63.54
2238010049NGUYỄN CÔNG KIÊN23122145003/01/199916.65.253.75
2321007866NGUYỄN ĐỨC LÃM14293180001/03/19992NT5.64.754.75
2402002315NGUYỄN TÙNG LÂM02597425613/09/199936.45.56
2543001152TRẦN MINH LỘC28575989925/11/199916.44.755.25
2637000742PHẠM VĂN LÊN21548018113/07/199924.22.253.25
2738007497RLAN LINH23100216907/03/19990116.646
2863005456NÔNG CÔNG MINH24535600926/08/19990115.23.753.5
2915005634NGUYỄN PHƯƠNG NAM13237798723/03/199815.85.258
3017012377NGUYỄN TRỌNG NAM02209900286527/04/199916.46.754
3129016820HỒ TRỌNG NĂM18773491918/01/199929.478
3229022394HOÀNG VĂN NỘI18779632804/09/199917.467
3315009260NGUYỄN TRUNG PHONG13239045129/01/1999155.54.25
3429018886TRẦN NGUYÊN QUÂN18775551104/11/199915.65.254.75
3540021366TRẦN ÁNH SÁNG24161381705/08/19980616.86.258.25
3628029818MAI HUY SƠN03809900499501/01/19992NT7.27.257.75
3729010175NGUYỄN VIẾT SƠN18408058315/12/1993052NT
3829021293NGUYỄN TRỌNG THANH18779717624/02/199916.466.5
3901009672HOÀNG TRUNG THÀNH01360332503/09/1999353.752.75
4021002993VŨ VĂN THẮNG14278821213/01/19982NT5.85.255
4112005658MA VĂN TOÀN09197149120/07/19990114.85.256.25
4228016810HOÀNG VĂN TRUNG03809900785618/08/19992NT4.44.756
4326013892NGUYỄN CÔNG TRUNG03409900301506/10/19992NT75.53.75
4413006756PHẠM VĂN TUÂN06108197129/01/199816.277.75
4521008085VŨ VĂN TUYẾN14288483922/07/19992NT5.43.253.5
4611001561LÝ A VÀNG09522700105/06/1997011
4738010262THIỀU HOÀNG VIỆT23122399906/05/1999176.57.5

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *