DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2019

DANH SÁCH

Thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 1 Kỳ thi Tuyển sinh đại học quân sự năm 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1558/QĐ-TSQ  ngày 08 tháng 8 năm 2019 của Hiệu trưởng Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp)

 

TT

Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Trú quán Miền Đối tượng Khu vực Đơn vị Tổng điểm tuyển sinh Đ.tượng đầu vào

Ghi chú

     1 12006111 Trần Đức Biên 09/02/2001 Thái Nguyên Bắc 2.00 0.75   27.00 TN Sán Dìu
     2 28027044 Nguyễn Đức Hải 12/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   25.40 TN  
     3 16009303 Đào Quang Nam 09/09/2001 Cao Bằng Bắc 2.00 0.50   25.30 TN A01, Tày
     4 23004567 Phùng Chí Kiên 31/05/2001 Hòa Bình Bắc   0.75   25.20 TN  
     5 18008709 Từ Văn Dũng 23/01/2001 Bắc Giang Bắc 2.00 0.75   25.15 TN Nùng
     6 23001172 Xa Văn Đào 24/05/2001 Hòa Bình Bắc 2.00 0.75   25.05 TN Tày
     7 15005835 Bùi Duy Đông 24/09/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   25.00 TN  
     8 15005673 Trần Văn Thắng 20/10/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   24.65 TN  
     9 16005442 Đỗ Văn Linh 22/06/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.75   24.60 TN  
   10 15005493 Nguyễn Trung Kiên 09/02/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   24.45 TN  
   11 15002589 Vũ Quốc Hưng 01/09/2001 Phú Thọ Bắc   0.25   24.20 TN  
   12 15005810 Trần Thanh Công 04/07/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   24.15 TN  
   13 07001113 Giàng De Dừ 17/06/2000 Lai Châu Bắc 2.00 0.75   24.10 TN Hà Nhì
   14 22001718 Phạm Tuấn Anh 11/07/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   24.00 TN  
   15 16004471 Đỗ Minh Thành 17/09/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.50   24.00 TN  
   16 10006181 Dương Công Hưng 21/02/2000 Lạng Sơn Bắc 2.00 0.75   23.90 TN Tày
   17 29026892 Hoàng Trung Kiên 01/01/2000 Nghệ An Bắc   0.25   23.80 TN  
   18 16000540 Nguyễn Hoàng Hải 05/07/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.25   23.80 TN  
   19 12004885 Nguyễn Đắc Khôi 12/04/2001 Thái Nguyên Bắc   0.75   23.75 TN  
   20 30004113 Nguyễn Văn Linh 20/02/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.75   23.55 TN  
   21 26004042 Nguyễn Quang Lương 02/01/2001 Thái Bình Bắc   0.50   23.40 TN  
   22 15005227 Hoàng Quốc Trung 27/01/1999 Phú Thọ Bắc   0.25   23.10 TN  
   23 16011856 Chu Quang Long 02/04/2001 Vĩnh Phúc Bắc 2.00 0.75   23.10 TN Sán Dìu
   24 25004937 Bùi Mạnh Cường 06/03/2001 Nam Định Bắc   0.50   23.05 TN  
   25 15009316 Bùi Văn Đoàn 14/12/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   23.05 TN  
   26 28017984 Hà Minh Mạnh 13/03/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   23.00 TN  
   27 28013970 Nguyễn Xuân Tân 17/11/2001 Thanh Hóa Bắc 1.00 0.50   22.90 TN  
   28 29000805 Lê Thành Đạt 30/04/2000 Nghệ An Bắc   0.75   22.90 TN A01
   29 28003077 Đỗ Văn Phúc 19/06/2000 Thanh Hóa Bắc   0.25   22.85 TN  
   30 21007276 Nguyễn Văn Chuẩn 18/06/2001 Hải Dương Bắc   0.50   22.85 TN  
   31 29001495 Nguyễn Bá Nhật 18/11/2001 Nghệ An Bắc   0.50   22.85 TN  
   32 26002571 Nguyễn Đình Mạnh 18/12/2000 Bắc Ninh Bắc   0.50   22.85 TN  
   33 27000558 Đỗ Trọng Hiếu 20/09/2001 Hòa Bình Bắc   0.75   22.80 TN A01
   34 16000928 Vương Đức Thắng 28/10/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.25   22.80 TN  
   35 08002662 Ngô Chí Hoàng 11/05/2000 Lào Cai Bắc   0.75   22.75 TN A01
   36 30004192 Nguyễn Đình Quốc 30/04/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.75   22.75 TN  
   37 30016547 Bùi Hoàng Bắc 07/04/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.75   22.70 TN  
   38 15011160 Vũ Đức Anh Lương 22/01/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   22.65 TN  
   39 22004968 Nguyễn Văn Quyết 12/02/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   22.60 TN  
   40 28027567 Trần Văn Cường 10/06/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   22.55 TN  
   41 15005986 Hoàng Ngọc Quang 12/08/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   22.55 TN  
   42 15007109 Nguyễn Hữu Quân 16/08/2000 Phú Thọ Bắc   0.50   22.50 TN  
   43 21007983 Vũ Hồng Nguyên 01/08/2001 Hải Dương Bắc   0.50   22.50 TN  
   44 28013833 Đỗ Văn Linh 19/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   22.50 TN  
   45 25003243 Trần Trọng Phúc 18/07/2001 Nam Định Bắc   0.50   21.45 TN A01
   46 15002379 Tô Việt Dũng 03/04/2001 Phú Thọ Bắc   0.25   22.40 TN  
   47 06000532 Lục Minh Chiến 23/07/2000 Cao Bằng Bắc 2.00 0.75   22.40 TN Tày
   48 15011231 Đỗ Hồng Phúc 07/09/1997 Phú Thọ Bắc 2.00 0.75   22.40 TN  
   49 28027258 Phạm Minh Nguyên 05/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   22.35 TN  
   50 16005808 Lã Anh Tuấn 23/10/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.75   22.35 TN  
   51 28035060 Nguyễn Huy Tuấn 16/08/2001 Thanh Hóa Bắc   0.75   22.35 TN  
   52 62002269 Quàng Mạnh Hùng 07/04/2001 Điện Biên Bắc 2.00 0.75   22.35 TN Thái
   53 15006038 Lê Minh Tuấn 31/03/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   22.25 TN  
   54 29002428 Trần Văn Giang 08/03/2001 Nghệ An Bắc   0.75   22.20 TN  
   55 18005428 Dư Hữu Phong 22/02/2001 Bắc Giang Bắc   0.75   22.20 TN  
   56 26006464 Phạm Xuân Nhật 14/10/2001 Thái Bình Bắc   0.50   22.15 TN  
   57 30014142 Trần Tiến Đài 11/10/2000 Hà Tĩnh Bắc   0.75   22.15 TN  
   58 27008404 Trương Văn Hào 28/02/1999 Ninh Bình Bắc   0.75   22.15 TN  
   59 28030885 Nguyễn Đăng Hoàng Anh 19/05/2000 Thanh Hóa Bắc   0.75   22.15 TN  
   60 15006836 Nguyễn Quốc Anh 25/09/2000 Phú Thọ Bắc   0.50   22.10 TN  
   61 15001636 Trịnh Tuấn Linh 26/03/2001 Phú Thọ Bắc   0.25   22.05 TN  
   62 29019208 Hoàng Hữu Thọ 01/03/2001 Nghệ An Bắc   0.50   22.05 TN  
   63 12007892 Phan Thái Minh 28/12/2001 Thái Nguyên Bắc   0.25   22.00 TN  
   64 16000615 Hoàng Huy Hùng 17/03/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.25   22.00 TN  
   65 28027613 Trịnh Quốc Đạt 01/02/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.95 TN  
   66 15005596 Trương Tiến Ngọc 22/02/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   21.95 TN  
   67 03003754 Nguyễn Hoàng Vũ 12/02/2001 Hải Phòng Bắc       21.90 TN  
   68 27004810 Hà Trọng Thế 07/07/2001 Ninh Bình Bắc   0.50   21.85 TN  
   69 28022091 Vũ Ngọc Hào 22/02/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.85 TN  
   70 29019096 Dương Đức Sơn 28/04/2001 Nghệ An Bắc   0.75   21.85 TN  
   71 16005478 Trần Hải Long 10/05/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.75   21.80 TN  
   72 03011691 Đặng Quang Lương 21/06/2001 Hải Phòng Bắc   0.25   21.75 TN  
   73 22004411 Phạm Hải Đăng 18/02/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   21.70 TN  
   74 09001121 Vũ Đức Huy 11/08/2001 Tuyên Quang Bắc 2.00 0.75   21.70 TN Tày
   75 25001844 Lê Thành Đạt 08/07/2001 Nam Định Bắc   0.25   21.60 TN  
   76 27005373 Đào Quang Hiệp 30/11/2001 Ninh Bình Bắc   0.50   21.60 TN  
   77 30009822 Nguyễn Khắc Tùng 08/06/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.50   21.50 TN  
   78 26007610 Đỗ Xuân Nam 13/08/2001 Thái Bình Bắc   0.50   21.45 TN  
   79 28009717 Trần Văn Tâm 04/06/1999 Thanh Hóa Bắc   0.75   21.45 TN  
   80 25013745 Trần Quang Khải 12/08/2001 Nam Định Bắc   0.50   21.40 TN  
   81 19008601 Nguyễn An Phú 17/06/2001 Bắc Ninh Bắc   0.50   21.40 TN  
   82 28027464 Lê Đình Văn 20/06/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.40 TN  
   83 27003939 Trần Văn Hanh 03/01/2001 Ninh Bình Bắc   0.25   21.35 TN  
   84 30013695 Đinh Văn Trung 29/03/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.50   21.35 TN  
   85 01052526 Nguyễn Kim Chí 15/03/2000 Hà Nội Bắc   0.25   21.30 TN  
   86 18004236 Nguyễn Đức Duy Nam 02/09/2001 Bắc Giang Bắc   0.75   21.30 TN  
   87 24002753 Chu Thanh Bình 08/09/2001 Hà Nam Bắc   0.50   21.25 TN A01
   88 27008403 Nguyễn Văn Hạnh 08/03/2001 Ninh Bình Bắc   0.75   21.25 TN A01
   89 15009596 Hà Minh Tân 31/03/2000 Phú Thọ Bắc   0.25   21.25 TN  
   90 22003678 Đào Đức Toàn 17/09/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   21.25 TN  
   91 21016427 Phạm Đức Linh 28/01/2001 Hải Dương Bắc 1.00 0.50   21.25 TN  
   92 31008697 Mai Tiến Anh 12/04/2001 Quảng Bình Bắc   0.50   21.20 TN  
   93 18008690 Nguyễn Huy Công 18/10/2001 Bắc Giang Bắc   0.75   21.20 TN  
   94 28027831 Đặng Thành Long 10/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.15 TN  
   95 29012011 Nguyễn Bá Quang 02/01/2001 Nghệ An Bắc   0.50   21.15 TN  
   96 21005802 Phạm Văn Dũng 15/04/2001 Hải Dương Bắc   0.50   21.15 TN  
   97 25005497 Nguyễn Tuấn Anh 23/05/2001 Nam Định Bắc   0.50   21.10 TN  
   98 28024905 Hoàng Văn Hoàng 11/03/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.10 TN  
   99 26003164 Lưu Tiên Hoàng 22/06/2001 Thái Bình Bắc   0.50   21.05 TN  
100 26002260 Nguyễn Ngọc Bun 02/06/2001 Thái Bình Bắc   0.50   21.05 TN  
101 31003958 Nguyễn Thanh Bình 03/02/2001 Quảng Bình Bắc   0.50   20.95 TN A01
102 31001773 Lê Anh Hoàng 08/09/2001 Quảng Bình Bắc   0.25   20.90 TN  
103 03000461 Tạ Xuân Sơn 19/06/2000 Hải Phòng Bắc   0.25   20.90 TN  
104 21011143 Hồ Tuấn Việt 19/02/2001 Hải Dương Bắc   0.25   20.90 TN  
105 25005370 Vũ Văn Thịnh 09/01/2001 Nam Định Bắc   0.50   20.90 TN  
106 28024812 Ngô Tùng Dương 02/10/2001 Thanh Hóa Bắc   0.75   20.85 TN  
107 27000636 Bùi Trọng Khởi 03/10/2001 Ninh Bình Bắc   0.75   20.85 TN  
108 38003601 Đinh Văn Đạt 18/04/2000 Gia Lai Nam   0.75   24.25 TN  
109 32004987 Hoàng Thanh Cảnh 18/01/2001 Quảng Trị Nam   0.50   23.95 TN  
110 32005263 Trần Ninh Hà 11/07/2001 Quảng Trị Nam   0.75   23.60 TN  
111 54006937 Nguyễn Văn Huỳnh 21/08/2001 Kiên Giang Nam   0.25   23.20 TN  
112 33004571 Trần Hưng 06/11/2000 TT. Huế Nam   0.25   23.10 TN  
113 42000502 Lê Đình Quốc 12/07/1996 Lâm Đồng Nam 2.00 0.50   22.90 TN  
114 39008354 Nguyễn Trần Hưng 28/07/2001 Phú Yên Nam   0.50   22.85 TN  
115 46001897 Võ Thanh Tường 31/05/2001 Tây Ninh Nam   0.25   22.65 TN  
116 33002958 Nguyễn Văn Dương 07/07/2000 TT. Huế Nam   0.25   22.65 TN  
117 37000887 Nguyễn Văn Thời 15/09/2000 Bình Định Nam   0.50   22.65 TN  
118 32006017 Hồ Thành Nhuận 01/04/2001 Quảng Trị Nam   0.50   22.65 TN  
119 47005817 Nguyễn Văn Dũng 05/12/1999 Bình Thuận Nam   0.25   22.55 TN  
120 36002611 Đỗ Đình Quang 05/03/2001 Kon Tum Nam   0.75   22.50 TN  
121 57004246 Đặng Hoàng Phúc 24/04/2001 Vĩnh Long Nam   0.50   22.35 TN  
122 32006143 Lê Công Ánh 15/05/2000 Quảng Trị Nam   0.25   22.25 TN  
123 33001191 Hồ Dương 10/09/2001 TT. Huế Nam   0.75   22.25 TN  
124 55006663 Nguyễn Lê Lên 16/10/1999 Bạc Liêu Nam   0.75   22.25 TN  
125 55007903 Huỳnh Duy Phú 06/05/2001 Cà Mau Nam       22.00 TN  
126 32000820 Võ Văn Nhất 11/11/2001 Quảng Trị Nam   0.50   21.95 TN  
127 40016028 Trần Minh Hiếu 10/03/2000 Đắk Lắk Nam   0.75   21.95 TN  
128 52003028 Nguyễn Văn Bắc 08/08/2000 BR-Vũng Tàu Nam   0.25   21.75 TN  
129 40016170 Trương Quang Lợi 06/04/2000 Đắk Lắk Nam   0.75   21.70 TN  
130 36000851 Nguyễn Anh Quân 15/07/1998 Kon Tum Nam 2.00 0.75 QK5 21.45 Q.nhân  
131 04005057 Phạm Tiến Phát 06/01/1998 Đà Nẵng Nam 1.00 0.25 QK5 21.20 Q.nhân  
132 55004969 Trần Lê Nguyễn 19/12/2000 Cần Thơ Nam       21.10 TN  
133 40009105 Cao Tiến Đạt 01/08/2001 Đắk Lắk Nam   0.75   21.10 TN  
134 45000971 Nguyễn Quốc Liêm 10/05/1996 Ninh Thuận Nam 2.00 0.75   21.00 TN  
135 34009788 Võ Quốc Anh 16/09/2001 Quảng Nam Nam   0.25   20.70 TN  
136 37001191 Vũ Đình Hiếu 04/03/2001 Bình Định Nam   0.25   20.70 TN  
137 32000582 Trần Văn Tuấn 23/11/2000 Quảng Trị Nam   0.50   20.50 TN  
138 38000625 Nguyễn Duy Nguyên 07/05/2001 Gia Lai Nam   0.75   20.50 TN  
139 32004441 Cao Hữu Thắng 03/04/1999 Quảng Trị Nam   0.75   20.45 TN  
140 51014405 Lê Phú Thạnh 24/09/2001 An Giang Nam   0.50   20.40 TN  
141 43005005 Trần Văn Hiệp 01/11/2001 Bình Phước Nam   0.75   20.40 TN  
142 32000772 Hồ Hoài Nam 01/11/2001 Quảng Trị Nam   0.75   20.40 TN  
143 57007534 Lê Khắc Lâm 29/01/2001 Vĩnh Long Nam   0.50   20.35 TN  
144 49001380 Nguyễn Duy Thuộc 11/02/2001 Long An Nam   0.50   20.25 TN  
145 33004239 Lê Quang Tiến 05/11/2000 TT. Huế Nam   0.75   20.10 TN  
146 32007047 Trần Viết Diễn 19/10/1999 Quảng Trị Nam   0.50   20.05 TN  
147 43000596 Mai Khắc Vương 03/10/2001 Bình Phước Nam   0.75   19.95 TN  
148 61004184 Đỗ Văn Khải 05/02/2001 Cà Mau Nam   0.50   19.90 TN  
149 34012870 Đoàn Ngọc Sỹ 16/04/2001 Quảng Nam Nam   0.50   19.85 TN  
150 54006844 Trần Lê Nhất Duy 02/04/2001 Kiên Giang Nam   0.25   19.80 TN  
151 32001722 Lê Quốc Thành 09/06/2001 Quảng Trị Nam   0.50   19.80 TN  
152 60001845 Trịnh Quốc Thống 26/07/2001 Bạc Liêu Nam   0.75   19.80 TN A01
153 32001217 Nguyễn Phước Huấn 27/07/2000 Quảng Trị Nam   0.75   19.45 TN  
154 40015806 Nguyễn Quang Đức 02/11/2000 Đắk Lắk Nam   0.75   19.40 TN  
155 64000477 Lê Thanh Duy 04/01/2001 Hậu Giang Nam   0.50   19.20 TN  
156 32000867 Trần Văn Phát 30/05/2001 Quảng Trị Nam   0.50   19.15 TN  
157 33004632 Nguyễn Phước Lộc 12/02/2000 TT. Huế Nam   0.75   19.05 TN  
158 56010077 Nguyễn Huỳnh Thiện 05/03/2000 Bến Tre Nam   0.50   18.95 TN  
159 38004131 Lê Văn Hưng 14/06/2000 Gia Lai Nam   0.75   18.95 TN  
160 48004823 Phạm Trần Phú 07/12/2000 Đồng Nai Nam   0.25   18.90 TN  
161 45004207 Lê Quỳnh Quốc Thịnh 07/10/2000 Ninh Thuận Nam   0.25   18.90 TN  
162 34014892 Hồ Nguyễn Duy Nghĩa 24/03/2001 Quảng Nam Nam   0.75   18.85 TN  
163 39007386 Lưu Quốc Duy 27/12/2001 Phú Yên Nam   0.25   18.80 TN  
164 57003399 Cao Nguyễn Đức Tài 12/11/2001 Vĩnh Long Nam   0.50   18.80 TN  
165 32000789 Lê Minh Nghĩa 23/10/2001 Quảng Trị Nam   0.50   18.70 TN  

 

 

1 bình luận trong “DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2019

  1. Trần Bá Tâm viết:

    Cho e hỏi với ạ. E có tra trên mạng thì thấy trường lấy 103 chỉ tiêu nhưng sao điểm bên trên lại lấy tới 165 ng thế ạ

Trả lời Trần Bá Tâm Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *