Danh sách thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 1- Miền Bắc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH 52860205 – TGH – MIỀN BẮC
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển A00: TO, LI, HO
STTHọ và tên thí sinhSố báo danhNgày sinhBan TSThứ tựToánVật lýHóa họcưu tiênKhu vựcTổng điểmTỉnhHuyệnĐiểm tiêu chí phụ
1PHẠM VĂN HẢI0301525606/05/19990369.609.759.250.5029.000310960097509.25
2NGUYỄN CHUNG ĐÔNG1500237201/04/1994L369.807.757.502.001.0028.001604980077507.50
3TRẦN THÁI MỸ2600690106/06/199926159.008.759.001.0027.752603900087509.00
4KHƯƠNG ĐỨC THỦY1600449005/12/199916648.809.008.501.5027.751603880090008.50
5LÊ QUÝ NGHĨA3100548909/06/19993198.808.759.251.0027.753106880087509.25
6NGUYỄN ĐÌNH HUY1600029527/08/199816608.608.259.501.5027.751609860082509.50
7NGUYỄN VIẾT QUANG3001627930/11/19983079.408.258.751.0027.503008940082508.75
8PHAN QUỐC TUẤN1601109125/10/199916579.008.508.251.5027.251609900085008.25
9VŨ QUỐC TRUNG1600143211/10/199916848.609.009.250.5027.251601860090009.25
10PHAN VĂN MINH2901076117/07/199829778.609.008.751.0027.252916860090008.75
11NGUYỄN VĂN TRƯỜNG2500493120/01/199925318.208.759.251.0027.252506820087509.25
12HÀ HÙNG MẠNH1500949723/01/199915249.208.507.751.5027.001504920085007.75
13TRƯƠNG HUY HOÀNG2400011607/04/19992439.009.008.500.5027.002402900090008.50
14LẠI QUANG SƠN0103235730/10/199901189.408.008.750.5026.750114940080008.75
15TRẦN XUÂN THẮNG0106893405/10/19980149.408.008.750.5026.750129940080008.75
16PHẠM LẠI HẢI TUẤN2700030802/03/19992788.608.758.001.5026.752703860087508.00
17NGUYỄN VĂN NAM2101680620/01/199921298.408.508.751.0026.752110840085008.75
18NGUYỄN DUY LIỆU1700351507/09/19991718.209.009.000.5026.751702820090009.00
19PHẠM NGỌC HOÀN1701223610/09/19991798.008.009.001.5026.501710800080009.00
20HOÀNG MẠNH TRÁNG1500843711/10/199915308.007.509.501.5026.501511800075009.50
21TRẦN VĂN HUY1601088910/11/199916417.208.008.751.001.5026.501602720080008.75
22TRẦN ĐỨC LƯƠNG1600439910/10/199916759.207.508.001.5026.251603920075008.00
23VŨ TRÍ SƠN1801551017/08/199918179.007.508.251.5026.251810900075008.25
24NGUYỄN DUY LONG0105819419/05/199901139.008.508.000.5026.000126900085008.00
25NGUYỄN QUANG THÁI2200359016/06/19992249.008.507.501.0026.002202900085007.50
26PHÙNG VĂN TĨNH1600616006/12/199916798.807.508.751.0026.001604880075008.75
27ĐẶNG VĂN QUỐC3001628905/06/199830268.408.258.251.0026.003006840082508.25
28NGUYỄN QUỐC CƯỜNG2600424312/05/19992628.408.258.251.0026.002602840082508.25
29NGUYỄN QUỐC TOẢN1600450310/08/199916478.207.758.501.5026.001602820077508.50
30TỐNG NHƯ THUẦN2501119522/12/199725368.008.758.251.0026.002509800087508.25
31NGUYỄN HỮU NGHIỆP1901157821/04/199919107.808.259.001.0026.001907780082509.00
32LÂM VĂN HIẾU1600023320/01/199816588.608.007.751.5025.751609860080007.75
33VŨ ĐỨC DƯƠNG0800385201/08/19980818.607.258.501.5025.750801860072508.50
34NGUYỄN VĂN KHÁNH1500254908/12/19981598.208.009.000.5025.751502820080009.00
35NGUYỄN VĂN LINH1600038425/02/199816498.207.508.501.5025.751609820075008.50
36TRỊNH VĂN TƯỞNG2802606313/08/199928627.808.258.751.0025.752824780082508.75
37ĐINH HOÀNG TUYÊN2900936830/09/199929847.208.758.751.0025.752917720087508.75
38TRẦN HỒNG ÁNH1600005629/01/199816697.208.009.001.5025.751603720080009.00
39TĂNG VĂN TÚ1800486803/08/19991816.808.257.252.001.5025.751805680082507.25
40VŨ ĐỨC KHIÊM1600169428/12/199916439.807.258.000.5025.501602980072508.00
41NGUYỄN ĐỨC THIỆN2500711101/09/199925249.008.257.251.0025.502505900082507.25
42TRẦN ĐÌNH TUẤN1200457915/05/19991268.808.756.501.5025.501207880087506.50
43PHÙNG XUÂN HINH1600540109/07/199916828.807.758.001.0025.501604880077508.00
44TRẦN ĐỨC TOÀN1200565918/11/199912118.606.259.251.5025.501204860062509.25
45LẺO VĂN TRƯỜNG1800833602/08/19991868.207.756.002.001.5025.501802820077506.00
46HOÀNG VĂN THƯỜNG2801251815/07/199828218.008.258.251.0025.502815800082508.25
47LÊ VĂN QUẢNG1600479426/04/199916788.007.758.751.0025.501604800077508.75
48NGUYỄN HỮU NAM1600042725/08/199716307.808.758.500.5025.501606780087508.50
49ĐOÀN ANH TRƯỜNG2600082323/10/19982697.608.258.751.0025.502602760082508.75
50LÊ SỸ QUYẾT3001629820/11/199730237.607.758.751.5025.503006760077508.75
51NGUYỄN QUỐC VIỆT1600071028/09/199816657.407.758.751.5025.501603740077508.75
52NGÔ VIỆT HOÀNG2500197225/08/19992529.208.257.250.5025.252501920082507.25
53VŨ MINH QUÝ0103233404/12/199901198.409.007.250.5025.250114840090007.25
54PHÙNG TIẾN THÔNG1600139309/02/19991628.207.758.750.5025.251601820077508.75
55PHẠM TRUNG HIẾU2500071825/04/19992538.008.008.750.5025.252501800080008.75
56ĐẶNG VĂN TOÀN0301862213/02/199703227.807.759.250.5025.250312780077509.25
57PHAN HÙNG QUANG1500996110/06/199815347.208.008.501.5025.251511720080008.50
58HOÀNG HẢI LONG1300477815/04/19991337.207.007.502.001.5025.251306720070007.50
59PHẠM QUỐC TUẤN2400597904/09/19992489.007.008.001.0025.002405900070008.00
60PHAN QUANG HUY1500856926/01/199915328.808.256.501.5025.001511880082506.50
61HÀ VĂN HIẾU2901663614/12/199929898.807.757.001.5025.002921880077507.00
62LƯƠNG VĂN KHỎE0301579502/05/19990328.608.257.750.5025.000308860082507.75
63NGUYỄN VĂN ĐÔNG1600015618/08/199816298.607.757.751.0025.001606860077507.75
64KIỀU MINH PHÚC2300557224/04/199923108.607.008.001.5025.002309860070008.00
65PHAN HẢI ĐĂNG2300387819/08/199923128.407.757.251.5025.002307840077507.25
66PHÙNG VĂN KHƯƠNG1600643313/07/199916118.207.758.001.0025.001605820077508.00
67LÊ ĐÌNH CHIẾN2801686209/02/199828348.207.258.501.0025.002818820072508.50
68NGUYỄN TRẮC PHƯƠNG6200139710/01/19996217.807.508.251.5025.006201780075008.25
69NGUYỄN CHÍ NGUYỆN1500808416/12/199915136.808.008.751.5025.001509680080008.75
70PHAN HỮU TRUNG2902532720/05/19972989.207.757.250.5024.752901920077507.25
71NGUYỄN MINH HIẾU0104325825/01/19990169.006.508.750.5024.750119900065008.75
72HỒ SỸ VŨ2801857628/07/199928428.808.007.001.0024.752819880080007.00
73NGUYỄN BÁ CƯỜNG1901184628/08/19991998.807.257.751.0024.751907880072507.75
74BÙI CÔNG HOÀNG2600881506/02/199926188.807.257.751.0024.752604880072507.75
75TRẦN ĐỨC SƠN2500355426/02/19992558.807.008.001.0024.752501880070008.00
76CAO VĂN TRƯỜNG2101183610/08/19992198.607.507.751.0024.752104860075007.75
77NGUYỄN VĂN TẬP1800894302/01/199918128.607.507.251.5024.751806860075007.25
78VÕ VĂN CHỨC2900224215/06/199929518.607.007.751.5024.752913860070007.75
79TRẦN DUY TRUNG1600803731/08/199916288.407.507.751.0024.751606840075007.75
80PHÙNG ĐẮC HÀ1600206915/04/19981618.407.258.500.5024.751602840072508.50
81TẠ XUÂN SANG2601379815/02/199926358.207.508.001.0024.752606820075008.00
82BÙI CÔNG HƯNG2600885806/02/199926238.008.257.501.0024.752604800082507.50
83NGUYỄN TRUNG TOÀN2802666404/01/199928638.007.508.251.0024.752824800075008.25
84NGUYỄN HỮU QUYẾT1600939910/02/199916277.808.007.501.5024.751607780080007.50
85NGUYỄN VĂN MẠNH1600130826/02/199916387.807.758.750.5024.751602780077508.75
86HÀ NGỌC MINH2801420410/09/199928247.807.508.001.5024.752816780075008.00
87NGUYỄN VĂN THẾ2901019229/04/1994L537.606.757.002.001.5024.752910760067507.00
88NGUYỄN VĂN HOÀNG2600438313/10/19992667.408.008.251.0024.752602740080008.25
89NGÔ TUẤN THÀNH2600654501/12/199926119.007.756.751.0024.502603900077506.75
90DƯƠNG ĐÌNH TRƯỜNG1901302213/10/199919128.807.507.251.0024.501908880075007.25
91HOÀNG VĂN CƯỜNG2601513017/03/199926378.607.257.751.0024.502607860072507.75

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *