Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp công bố điểm chuẩn trúng tuyển đợt 1 Tuyển sinh đại học quân sự năm 2021
Căn cứ Quyết định số 35/QĐ-TSQS ngày 15/9/2021 của Trưởng ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng về việc Ban hành Quy định điểm chuẩn tuyển sinh đào tạo đại học, cao đẳng quân sự vào các học viện, trường trong Quân đội năm 2021.
Trường sĩ quan Tăng thiết giáp thông báo điểm chuẩn trúng tuyển tuyển sinh đào tạo đại học quân sự năm 2021 của Nhà trường như sau:
I. MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN
Khu vực tuyển sinh | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn | Tiêu chí phụ |
Thí sinh miền Bắc | 94 | 24.80 | Thí sinh đạt 24,80 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7.80; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7.75 |
Thí sinh miền Nam | 51 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi tốt nghiệp Trung học phổ thông | 50 | 23.65 | Thí sinh đạt 23,65 điểm: |
Xét tuyển từ điểm học bạ Trung học phổ thông | 1 | 23.54 | |
Tổng | 145 |
II. THỜI GIAN ĐĂNG KÝ XÁC NHẬN NHẬP HỌC
Từ ngày 16/9/2021 đến trước 17 giờ ngày 26/9/2021 (tính theo dấu bưu điện).
– Đối với thí sinh trúng tuyển từ kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT phải gửi về Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp Bản gốc Giấy chứng nhận kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 (bản có dấu đỏ, mã vạch) để đăng ký xác nhận nhập học.
– Đối với thí sinh trúng tuyển từ xét tuyển kết quả học bạ THPT phải nộp bản chính học bạ THPT để xác nhận nhập học.
Thí sinh chỉ gửi qua đường bưu điện không nộp trực tiếp tại trường. Địa chỉ: Ban Tuyển sinh quân sự – Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp – Km 6 – Xã Kim Long – Huyện Tam Dương – Vĩnh Phúc. SĐT: 0974.177.246
* Chú ý: Nhà trường chỉ gửi Giấy báo gọi nhập học cho các thí sinh đã gửi về Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp Bản gốc Giấy chứng nhận kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 và bản chính học bạ THPT.
III. THỜI GIAN NHẬP HỌC
Từ 08 giờ 00 đến 17 giờ 00 Ngày 11 tháng 10 năm 2021.
IV. ĐỊA ĐIỂM NHẬP HỌC
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp, Km 6 – xã Kim Long – huyện Tam Dương – tỉnh Vĩnh Phúc.
V. GIẤY TỜ MANG THEO KHI ĐẾN NHẬP HỌC
1. Giấy báo nhập học (bản chính),
2. Giấy báo kết quả sơ tuyển năm 2021 (bản chính);
3. Giấy chứng nhận được hưởng ưu tiên (nếu có);
4. Học bạ Trung học phổ thông (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu);
5. Bằng tốt nghiệp THPT (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu) hoặc bản chính giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT (đối với thí sinh tốt nghiệp năm 2021);
6. Giấy khai sinh (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu);
7. Sổ hộ khẩu (đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú từ Quảng Trị trở vào) (bản sao có công chứng);
8. Hồ sơ đảng viên (đối với đảng viên) hoặc sổ đoàn viên (đối với đoàn viên);
9. Lệnh gọi nhập ngũ và lý lịch nghĩa vụ quân sự (đối với thanh niên);
10. Giấy giới thiệu cung cấp tài chính; sổ quân trang; hồ sơ quân nhân (đối với quân nhân tại ngũ);
11. Chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu).
12. Chuẩn bị 02 ảnh 4*6 nền trắng (mang theo khi đi khám phúc tra sức khỏe tại Bệnh viện Quân y 109).
13. Kết quả xét nghiệm REALTIME RT-PCR SARS-COV-2 có thời hạn trong 72 tiếng.
* Chú ý:
– Mục 9 “Lệnh gọi nhập ngũ và lý lịch nghĩa vụ quân sự”: Thí sinh làm thủ tục tại các ban tuyển sinh quân sự quận, huyện, thị xã (nơi thí sinh đăng ký sơ tuyển).
– Thí sinh mang theo các loại văn bản gốc để đối chiếu với bản sao công chứng theo quy định. Để tránh thất lạc, sau khi nhập học xong, thí sinh gửi lại bản gốc cho gia đình cất giữ. Riêng bản gốc CHỨNG MINH THƯ NHÂN DÂN hoặc THẺ CĂN CƯỚC CÔNG DÂN, thí sinh giữ lại để mang theo khi đi khám phúc tra sức khỏe tại Bệnh viện Quân y 109.
– Thí sinh trúng tuyển đào tạo đại học quân sự tại Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp sẽ được Ban tuyển sinh quân sự các địa phương, đơn vị thông báo địa điểm đến tập trung; được xét nghiệm SARS-CoV-2, tiêm vắc xin COvid-19 (đối với thí sinh chưa được tiêm) và được các Quân khu tổ chức đưa đến trường nhập học, thí sinh không tự đi đến trường.
– Nhà trường không tiếp nhận các thí sinh sau:
+ Chưa là Đoàn viên thanh niên Cộng sản HCM;
+ Thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không hợp lệ;
+ Đến chậm sơ với thời gian quy định.
+ Không đủ sức khỏe theo quy định của Bộ Quốc phòng.
VI. DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC QUÂN SỰ NĂM 2021
STT | SBD | CMND | Họ Tên | Mã ngành | Mã tổ hợp | Thứ tự NV | Điểm trúng tuyển | Thang điểm |
1 | 38009829 | 231384239 | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | 7860206 | A01 | 1 | 26.05 | 30 |
2 | 61007393 | 382055230 | LÊ THÀNH ĐẠT | 7860206 | A01 | 1 | 24.3 | 30 |
3 | 42013438 | 068203000986 | LỤC TUẤN KIỆT | 7860206 | A01 | 1 | 24.25 | 30 |
4 | 57004581 | 331913626 | BÙI HỒNG SƠN | 7860206 | A01 | 1 | 24.2 | 30 |
5 | 49013447 | 301804453 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | 7860206 | A01 | 1 | 24.05 | 30 |
6 | 42007548 | 251291372 | NGUYỄN NGỌC QUANG THẮNG | 7860206 | A01 | 1 | 24.05 | 30 |
7 | 42012450 | 251283696 | NGUYỄN TÀI LỘC | 7860206 | A01 | 1 | 24 | 30 |
8 | 60001416 | 385883143 | NGUYỄN PHÚC HẬU | 7860206 | A01 | 1 | 23.65 | 30 |
9 | 61007287 | 382030881 | TRẦN VIỆT ANH | 7860206 | A00 | 1 | 27.4 | 30 |
10 | 51008407 | 352681370 | RẾT PẾCH PANH NHA | 7860206 | A00 | 1 | 27.15 | 30 |
11 | 60002179 | 095203000345 | NGUYỄN HOÀNG KHÔN | 7860206 | A00 | 1 | 25.9 | 30 |
12 | 54010816 | 372088279 | CHÂU HOÀNG GIANG | 7860206 | A00 | 1 | 25.7 | 30 |
13 | 35000357 | 051203000652 | LÊ CÔNG TUẤN | 7860206 | A00 | 1 | 25.65 | 30 |
14 | 60005303 | 385753465 | LÊ VĂN TOÀN | 7860206 | A00 | 1 | 25.65 | 30 |
15 | 51013420 | 352628998 | NGUYỄN TRỊNH QUANG TRƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.5 | 30 |
16 | 54013468 | 372132552 | DANH THẾ VĨNH | 7860206 | A00 | 1 | 25.35 | 30 |
17 | 48030021 | 272958444 | NGUYỄN TRÍ THÀNH | 7860206 | A00 | 1 | 24.9 | 30 |
18 | 54003526 | 371996748 | DANH THÉP | 7860206 | A00 | 1 | 24.85 | 30 |
19 | 51004312 | 352800074 | DANH TẤN LỰC | 7860206 | A00 | 1 | 24.7 | 30 |
20 | 49013102 | 301804627 | BÙI HOÀNG ĐẠT | 7860206 | A00 | 1 | 24.65 | 30 |
21 | 39007046 | 054203002160 | LÊ SƠN NGUYÊN | 7860206 | A00 | 1 | 24.65 | 30 |
22 | 51004332 | 352744387 | DANH HỮU NGHỊ | 7860206 | A00 | 1 | 24.6 | 30 |
23 | 38001516 | 231434565 | PHAN NGỌC TUÂN | 7860206 | A00 | 1 | 24.55 | 30 |
24 | 38008417 | 064202000422 | ĐỖ THÀNH TÂN | 7860206 | A00 | 1 | 24.5 | 30 |
25 | 32006006 | 045203000371 | PHAN BÁ QUYỀN SANG | 7860206 | A00 | 1 | 24.45 | 30 |
26 | 40000354 | 241918839 | HOÀNG NGỌC QUÝ | 7860206 | A00 | 1 | 24.4 | 30 |
27 | 57002653 | 331879084 | NGUYỄN HỮU THỨC | 7860206 | A00 | 1 | 24.3 | 30 |
28 | 57003525 | 331948783 | ĐOÀN VÕ THANH PHONG | 7860206 | A00 | 1 | 24.25 | 30 |
29 | 49008552 | 301875682 | LÊ HIẾU TẤN | 7860206 | A00 | 1 | 24.15 | 30 |
30 | 33001729 | 192003162 | NGUYỄN KHẮC TUẤN VŨ | 7860206 | A00 | 1 | 24.15 | 30 |
31 | 32001912 | 197387571 | THÁI VĂN AN | 7860206 | A00 | 1 | 24.1 | 30 |
32 | 45002212 | 264556634 | LÊ MINH PHÚ | 7860206 | A00 | 1 | 24.1 | 30 |
33 | 32006246 | 197442360 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 7860206 | A00 | 1 | 24.1 | 30 |
34 | 48010739 | 272983557 | KIỀU MINH QUÂN | 7860206 | A00 | 1 | 24.05 | 30 |
35 | 33005480 | 191973161 | TRỊNH TRẦN MINH QUANG | 7860206 | A00 | 1 | 24.05 | 30 |
36 | 60002604 | 385835647 | ĐỖ HỮU LUÂN | 7860206 | A00 | 1 | 24.05 | 30 |
37 | 33005202 | 192109078 | LÊ TRUNG KIÊN | 7860206 | A00 | 1 | 24 | 30 |
38 | 38005586 | 064203002400 | LÊ THẾ ANH | 7860206 | A00 | 1 | 24 | 30 |
39 | 59004030 | 366433210 | VÕ HOÀNG TIẾP | 7860206 | A00 | 1 | 24 | 30 |
40 | 47002943 | 261594010 | PHẠM XUÂN BẮC | 7860206 | A00 | 1 | 23.95 | 30 |
41 | 33010243 | 192108560 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀ | 7860206 | A00 | 1 | 23.85 | 30 |
42 | 61007444 | 382022099 | NGUYỄN TRUNG HẬU | 7860206 | A00 | 1 | 23.85 | 30 |
43 | 60002103 | 385918276 | NGUYỄN HOÀNG KHIÊM | 7860206 | A00 | 1 | 23.75 | 30 |
44 | 47001607 | 261616189 | PHAN HUỲNH TÍN | 7860206 | A00 | 1 | 23.75 | 30 |
45 | 39001961 | 221504765 | ĐỖ THANH TUẤN | 7860206 | A00 | 1 | 23.7 | 30 |
46 | 32008508 | 197483222 | NGUYỄN THANH TÙNG | 7860206 | A00 | 1 | 23.7 | 30 |
47 | 32007900 | 197474600 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 7860206 | A00 | 1 | 23.7 | 30 |
48 | 38006807 | 231403589 | TÔ QUỐC TRƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 23.7 | 30 |
49 | 60006039 | 385900054 | HỒ THẾ VINH | 7860206 | A00 | 1 | 23.7 | 30 |
50 | 41003391 | 225722753 | LÊ MINH CHÍNH | 7860206 | A00 | 1 | 23.65 | 30 |
51 | 29011227 | 188008180 | BÙI DUY ĐỨC | 7860206 | A01 | 1 | 26.6 | 30 |
52 | 27000863 | 037203001261 | ĐINH HẢI QUÂN | 7860206 | A01 | 1 | 26.15 | 30 |
53 | 03001231 | 031203011379 | PHẠM HỒNG QUANG | 7860206 | A01 | 1 | 26 | 30 |
54 | 21017699 | 030203010107 | NGUYỄN TIẾN LUÂN | 7860206 | A01 | 1 | 25.85 | 30 |
55 | 29033746 | 040203001735 | PHAN ANH TUẤN | 7860206 | A01 | 1 | 25.35 | 30 |
56 | 01086150 | 001203048251 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 7860206 | A01 | 1 | 25.3 | 30 |
57 | 26015352 | 034203009271 | NGUYỄN VĂN AN | 7860206 | A01 | 1 | 25.15 | 30 |
58 | 30004420 | 184443913 | LÊ ĐỨC LONG | 7860206 | A01 | 1 | 25.05 | 30 |
59 | 16007627 | 026202006544 | TẠ QUANG ÁNH | 7860206 | A01 | 1 | 25 | 30 |
60 | 03003269 | 031203003039 | NGUYỄN HỮU TÂN | 7860206 | A01 | 1 | 24.95 | 30 |
61 | 18008335 | 122416459 | LĂNG VIẾT KHẢI | 7860206 | A00 | 1 | 26.95 | 30 |
62 | 18007047 | 122413695 | VŨ VĂN ĐIỀU | 7860206 | A00 | 1 | 26.7 | 30 |
63 | 16010920 | 026202005326 | NGUYỄN TRỌNG THỦY | 7860206 | A00 | 1 | 26.55 | 30 |
64 | 15003409 | 132420988 | CHU ĐỨC MẠNH | 7860206 | A00 | 1 | 26.4 | 30 |
65 | 62005738 | 040835863 | LÙ HẢI LINH | 7860206 | A00 | 1 | 26.4 | 30 |
66 | 14003027 | 051165630 | QUÀNG VĂN MINH | 7860206 | A00 | 1 | 26.4 | 30 |
67 | 16005003 | 026203008009 | PHÙNG ĐẠI DƯƠNG | 7860206 | A00 | 1 | 26.3 | 30 |
68 | 15016105 | 132522063 | NGUYỄN QUÝ HUY | 7860206 | A00 | 1 | 26.3 | 30 |
69 | 18001937 | 122417861 | HOÀNG THẾ ANH | 7860206 | A00 | 1 | 26.15 | 30 |
70 | 09001599 | 008203001876 | NÔNG ĐỨC TRỌNG | 7860206 | A00 | 1 | 26.1 | 30 |
71 | 29010613 | 187882740 | ĐẶNG NGUYỄN ĐẠT | 7860206 | A00 | 1 | 26.05 | 30 |
72 | 16007808 | 026202006370 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 7860206 | A00 | 1 | 26.05 | 30 |
73 | 08002823 | 063612976 | SÙNG SEO SÌNH | 7860206 | A00 | 1 | 26.05 | 30 |
74 | 16005368 | 026201002290 | LÊ ĐỨC TÂN | 7860206 | A00 | 1 | 26 | 30 |
75 | 16003916 | 026203002389 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 7860206 | A00 | 1 | 25.95 | 30 |
76 | 26018420 | 034203008259 | PHẠM ĐÌNH ĐỆ | 7860206 | A00 | 1 | 25.95 | 30 |
77 | 13004612 | 061169643 | NGUYỄN CÔNG LUẬN | 7860206 | A00 | 1 | 25.95 | 30 |
78 | 21011736 | 030203006771 | ĐINH TUẤN MINH | 7860206 | A00 | 1 | 25.95 | 30 |
79 | 23002099 | 113773349 | DƯƠNG TRƯỜNG GIANG | 7860206 | A00 | 1 | 25.85 | 30 |
80 | 01073990 | 038201005609 | HOÀNG HUY HÒA | 7860206 | A00 | 1 | 25.85 | 30 |
81 | 27000642 | 113780774 | QUÁCH VĂN HÙNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.8 | 30 |
82 | 18008140 | 024203002618 | HỨA ĐẠI CHUYỀN | 7860206 | A00 | 1 | 25.75 | 30 |
83 | 29033386 | 040203006438 | DIÊU TIẾN ĐẠT | 7860206 | A00 | 1 | 25.7 | 30 |
84 | 31003129 | 044203004251 | ĐINH TUẤN KIỆT | 7860206 | A00 | 1 | 25.65 | 30 |
85 | 26004003 | 034203012483 | NGUYỄN HOÀI PHÚC | 7860206 | A00 | 1 | 25.65 | 30 |
86 | 26010668 | 034203009175 | VŨ TIẾN PHÚC | 7860206 | A00 | 1 | 25.6 | 30 |
87 | 23002175 | 113825884 | BÙI SƠN HÀ | 7860206 | A00 | 1 | 25.6 | 30 |
88 | 29017483 | 187903390 | ĐẶNG QUANG TRƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.55 | 30 |
89 | 26007543 | 034203007167 | VŨ TRỌNG HIẾU | 7860206 | A00 | 1 | 25.5 | 30 |
90 | 16013797 | 026203005005 | LÊ VĂN CHIẾN | 7860206 | A00 | 1 | 25.5 | 30 |
91 | 29011173 | 187667726 | TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.5 | 30 |
92 | 15010015 | 132486210 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 7860206 | A00 | 1 | 25.45 | 30 |
93 | 18002200 | 122417817 | NGÔ VĂN MẠNH | 7860206 | A00 | 1 | 25.45 | 30 |
94 | 16005490 | 026202004633 | TRẦN VĂN TUYÊN | 7860206 | A00 | 1 | 25.45 | 30 |
95 | 30011508 | 184467499 | NGUYỄN ANH QUÂN | 7860206 | A00 | 1 | 25.4 | 30 |
96 | 01078319 | 001202012908 | NGUYỄN VĂN SƠN | 7860206 | A00 | 1 | 25.4 | 30 |
97 | 25005447 | 036203005148 | ĐẶNG HOÀNG NAM | 7860206 | A00 | 1 | 25.4 | 30 |
98 | 18002496 | 024202000238 | THÂN VĂN CƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.4 | 30 |
99 | 15007596 | 132517282 | TRẦN THẾ HÙNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.4 | 30 |
100 | 08003383 | 063583283 | NGUYỄN CHÍ THIỆN | 7860206 | A00 | 1 | 25.35 | 30 |
101 | 03004404 | 031203011271 | NGUYỄN ĐỨC LÂM | 7860206 | A00 | 1 | 25.3 | 30 |
102 | 17015399 | 022203007272 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.3 | 30 |
103 | 30015453 | 184423021 | HOÀNG VĂN TUẤN | 7860206 | A00 | 1 | 25.3 | 30 |
104 | 29011638 | 188009068 | NGUYỄN BỈNH TÂM | 7860206 | A00 | 1 | 25.3 | 30 |
105 | 18008531 | 024203002541 | LONG MINH QUÂN | 7860206 | A00 | 1 | 25.3 | 30 |
106 | 24007225 | 035202003261 | TRẦN ĐỨC THẾ | 7860206 | A00 | 1 | 25.25 | 30 |
107 | 18017100 | 024203001865 | NGUYỄN SỸ HOÀNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.25 | 30 |
108 | 29028705 | MI2900616640 | TRẦN MINH VĂN | 7860206 | A00 | 1 | 25.25 | 30 |
109 | 23008669 | 113786074 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.25 | 30 |
110 | 28022073 | 038203019131 | TRẦN HUY TÙNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.2 | 30 |
111 | 30001222 | 184414173 | DƯƠNG NGỌC CƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.2 | 30 |
112 | 21003923 | 030201001049 | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.15 | 30 |
113 | 09001454 | 008203001829 | NGUYỄN HOÀNG LINH | 7860206 | A00 | 1 | 25.15 | 30 |
114 | 18010664 | 122428297 | NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.15 | 30 |
115 | 21015825 | 030203005567 | VŨ HUY HẬU | 7860206 | A00 | 1 | 25.1 | 30 |
116 | 25003626 | 036202013984 | TRẦN ĐẠI TÙNG LÂM | 7860206 | A00 | 1 | 25.1 | 30 |
117 | 30004418 | 184485436 | NGUYỄN VĂN LINH | 7860206 | A00 | 1 | 25.1 | 30 |
118 | 18008767 | 122409991 | VŨ TIẾN CẢNH | 7860206 | A00 | 1 | 25.1 | 30 |
119 | 23000404 | 113749150 | QUÁCH HỒNG ANH | 7860206 | A00 | 1 | 25.1 | 30 |
120 | 16005210 | 026203007940 | NGÔ THÀNH LONG | 7860206 | A00 | 1 | 25.05 | 30 |
121 | 16008102 | 026203001332 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 7860206 | A00 | 1 | 25.05 | 30 |
122 | 05003614 | 073614934 | TRẦN ĐỨC LONG | 7860206 | A00 | 1 | 25.05 | 30 |
123 | 62001312 | 011203000839 | LƯỜNG VIỆT DŨNG | 7860206 | A00 | 1 | 25.05 | 30 |
124 | 27004346 | 037203003090 | VŨ XUÂN LỘC | 7860206 | A00 | 1 | 25 | 30 |
125 | 03018962 | 031203011397 | NGUYỄN HOÀNG THÀNH | 7860206 | A00 | 1 | 25 | 30 |
126 | 15012607 | 132460177 | VŨ ĐỨC TUẤN | 7860206 | A00 | 1 | 25 | 30 |
127 | 12009009 | 091980212 | NGUYỄN THANH THỊNH | 7860206 | A00 | 1 | 25 | 30 |
128 | 10007889 | 020203001001 | LÂM QUANG ĐẠI | 7860206 | A00 | 1 | 24.95 | 30 |
129 | 07001261 | 045287704 | LÒ XUÂN HÒA | 7860206 | A00 | 1 | 24.95 | 30 |
130 | 11002358 | 095281987 | TRIỆU VĂN LONG | 7860206 | A00 | 1 | 24.95 | 30 |
131 | 28031875 | 038203016736 | LÊ QUỐC DŨNG | 7860206 | A00 | 1 | 24.9 | 30 |
132 | 16008483 | 026203001160 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 7860206 | A00 | 1 | 24.9 | 30 |
133 | 25018172 | 036203012259 | TRẦN XUÂN NGHĨA | 7860206 | A00 | 1 | 24.9 | 30 |
134 | 15007512 | 132460121 | VŨ ĐÌNH DŨNG | 7860206 | A00 | 1 | 24.9 | 30 |
135 | 29027223 | 187929167 | HỒ TRỌNG GIANG | 7860206 | A00 | 1 | 24.9 | 30 |
136 | 62000909 | 040829910 | VƯƠNG QUỐC KHÁNH | 7860206 | A00 | 1 | 24.9 | 30 |
137 | 01092561 | 001202028293 | TRẦN HUY HOÀNG | 7860206 | A00 | 1 | 24.85 | 30 |
138 | 16006113 | 026203007359 | NGUYỄN VĂN AN | 7860206 | A00 | 1 | 24.85 | 30 |
139 | 16011284 | 026203008092 | VŨ NGỌC TIẾN | 7860206 | A00 | 1 | 24.85 | 30 |
140 | 28008722 | 038202018271 | LƯƠNG ĐỨC CƯỜNG | 7860206 | A00 | 1 | 24.85 | 30 |
141 | 18008810 | 122413364 | VŨ VĂN DƯƠNG | 7860206 | A00 | 1 | 24.85 | 30 |
142 | 16007908 | 026202005863 | NGUYỄN NGỌC LÂM | 7860206 | A00 | 1 | 24.8 | 30 |
143 | 27001201 | 037203001347 | VŨ TIẾN KIỆM | 7860206 | A00 | 1 | 24.8 | 30 |
144 | 26001005 | 031201000438 | NGUYỄN KHẮC DƯƠNG | 7860206 | A00 | 1 | 24.8 | 30 |
145 | 42941027 | 225770396 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 7860206 | A00 | 1 | 23.54 | Xét học bạ THPT |
Hội đồng tuyển sinh Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp.
Thưa Ban tuyển sinh, làm sao để có thế biết được rằng nhà trường đã nhận được giấy chứng nhận kết quả thi và khi nào mình nhận được giấy báo nhập học ạ
sau ngày 26/9