Kết quả trúng tuyển đợt 1 Kỳ thi tuyển sinh quân sự năm 2017 khu vực Miền Nam

       Căn cứ Quyết định số 22/QĐ-TSQS ngày 30/7/2017 của Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng về mức điểm chuẩn tuyển sinh đại học, cao đẳng vào các trường trong Quân đội năm 2017.

          Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp thông báo danh sách thí sinh trúng tuyển đợt 1 Kỳ thi tuyển sinh đại học quân sự năm 2017 khu vực Miền Nam như sau:

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH 52860205 – TGH – MIỀN NAM
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển A00: TO, LI, HO
STTHọ và tên thí sinhSố báo danhNgày sinhBan TSThứ tựToánVật lýHóa họcưu tiênKhu vựcTổng điểmTỉnhHuyệnĐiểm tiêu chí phụ
1NGUYỄN VĂN DÂN4002049815/04/19984078.607.758.501.5026.254015860077508.50
2HOÀNG CÔNG PHÁP3801289506/04/19983828.208.257.751.5025.753804820082507.75
3PHAN PHƯỚC TUYẾN3300777715/03/199833107.608.509.000.5025.503304760085009.00
4NGUYỄN TRUNG HIẾU3401775924/06/19983428.207.758.750.5025.253401820077508.75
5HỒ XUÂN PHI3401783520/07/19973418.208.507.750.5025.003401820085007.75
6NGUYỄN ĐỨC SƠN4002137929/09/19974067.007.008.751.5024.254010700070008.75
7PHAN CHẾ LINH3300749318/11/19983388.207.507.750.5024.003304820075007.75
8LÊ THÀNH NHÂN3200154220/11/19993228.008.005.751.5023.253204800080005.75
9NGUYỄN ĐỨC NHÃ3300035928/03/19993357.207.507.251.0023.003302720075007.25
10LÊ VĂN SƠN6300552125/02/19996328.007.006.251.5022.756306800070006.25
11HỒ XUÂN HUYNH4800391829/07/19944856.806.506.502.001.0022.754807680065006.50
12LƯƠNG TRẦN XUÂN TRIỀU4800426614/02/19984848.207.005.751.5022.504804820070005.75
13LÊ CHÂU TUYẾN3300777629/07/19983397.806.008.000.5022.253304780060008.00
14HỒ NGỌC VỸ3300840703/07/19973277.007.257.500.5022.253206700072507.50
15NGUYỄN HỮU HÙNG4002085918/07/19984057.607.006.001.5022.004010760070006.00
16LƯƠNG HOÀNG ANH TUẤN4002164116/06/19984027.006.007.251.5021.754007700060007.25
17NGUYỄN HỮU PHƯỚC4101156508/10/19984116.807.507.000.5021.754103680075007.00
18NGUYỄN CÔNG ĐỨC3300083214/05/19993327.606.506.501.0021.503302760065006.50
19HỒ XUÂN VƯƠNG3200840412/12/19973266.807.256.001.5021.503206680072506.00
20LÊ ANH TÚ4300532212/04/19984316.406.756.501.5021.254310640067506.50
21ĐẶNG VĂN CƯƠNG3300080829/06/19993316.605.757.001.5020.753302660057507.00
22LÊ NAM HẢI4000578013/07/19994018.605.255.251.5020.504006860052505.25
23NGUYỄN VIẾT HOÀNG4800390010/10/19984817.205.756.001.000.5020.504801720057506.00
24NGUYỄN TRỌNG NGHĨA5400758021/08/19995426.406.256.251.5020.505412640062506.25
25TRỊNH ĐÌNH HIỆU3200521803/09/19993255.207.256.251.5020.253206520072506.25
26NGUYỄN THẾ MẠNH4000948529/03/19994045.405.507.501.5020.004010540055007.50
27TRẦN ANH ĐỨC4500196212/02/19994527.206.255.750.5019.754504720062505.75
28NGUYỄN VĂN ĐỨC6300529215/02/19996316.406.505.251.5019.756306640065005.25
29LÊ ANH TUẤN3501287126/10/19973527.205.256.001.0019.503502720052506.00
30LƯU THÀNH DƯƠNG3800469328/08/19993837.004.756.251.5019.503815700047506.25
31NGÔ QUÝ ĐÔN4200917723/06/19994225.406.256.001.5019.254211540062506.00
32HOÀNG VĂN TOÀN3801262608/04/19973816.405.005.501.5018.503807640050005.50
33NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG3901007021/04/19983916.007.004.501.0018.503907600070004.50
34ĐẶNG HOÀI LÝ5101375322/02/1996L825.605.004.252.001.5018.255507560050004.25
35PHẠM HỒNG KHẢI3200105820/09/19993236.206.004.751.0018.003204620060004.75
36VÕ VĂN TIÊN3500814613/07/19993515.405.006.001.5018.003505540050006.00
37LÊ PHƯỚC BẮC3300053124/05/19993336.004.755.501.5017.753302600047505.50
38ĐÀO NGỌC TUYỂN4100015313/09/19974125.606.755.5017.754109560067505.50
39PHẠM MINH KHÁNH6400044011/11/19996415.205.505.751.0017.506402520055005.75

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *