DANH SÁCH THÍ SINH CÓ SƠ TUYỂN NHƯNG KHÔNG ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NĂM 2018

DANH SÁCH THÍ SINH CÓ SƠ TUYỂN NHƯNG KHÔNG ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN TSQS NĂM 2018

(Những thí sinh có hồ sơ sơ tuyển nhưng không đăng ký xét tuyển vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp sẽ không được

tham gia xét tuyển TSQS năm 2018 vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp) 

 

1. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 12-305-02 TGH A00 7860206 Lương Vũ Đạt 0 05/10/98 0 0 2

091876126

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
2. BAN TUYỂN SINH: 16-Tỉnh Vĩnh Phúc

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 16-119-01 TGH A00 7860206 Tô Thiên Long 0 05/02/00 0 0 2

026200001079

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
3. BAN TUYỂN SINH: 19-Tỉnh Bắc Ninh

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 19-331-05 TGH A00 7860206 Trương Đăng Huy 0 11/11/00 0 0 2

125867339

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
4. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 21-81-04 TGH A00 7860206 Nguyễn Tiến Đạt 0 17/11/00 0 0 1

142868099

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
5. BAN TUYỂN SINH: 23-Tỉnh Hòa Bình

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 23-70-09 TGH A00 7860206 Nguyễn Anh Tuấn 0 27/02/99 0 0 1

113753761

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
6. BAN TUYỂN SINH: 26-Tỉnh Thái Bình

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

26-263-02 TGH A00 7860206 Lê Văn Cảnh 0 11/08/00 0 0 2NT

034200011144

2 26-1021-08 TGH A00 7860206 Phạm Đức Anh 0 23/05/00 0 0 2 NT

034200011853

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
7. BAN TUYỂN SINH: 32-Tỉnh Quảng Trị

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 32-181-03 TGH A01 7860206 Phạm Lê Tuấn Anh 0 20/11/00 0 0 2NT 97

197392510

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
8. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

34-536-02 TGH A00 7860206 Huỳnh Công Thiện 0 19/05/00 0 0 2

206289325

2 34-552-08 TGH A00 7860206 Đặng Chánh Hưng 0 02/02/00 0 0 1

206214791

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
9. BAN TUYỂN SINH: 35-Tỉnh Quảng Ngãi

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

35-868-01 TGH A00 7860206 Phạm Ngọc Thảo 0 19/07/99 0 0 2NT 212838944
2 35-880-06 TGH A00 7860206 Tăng Như Thuần 0 08/08/99 0 0 2NT

212810887

3 35-884-04 TGH A00 7860206 Nguyễn Trần Anh Tuấn 0 28/08/00 0 0 2

212389299

Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
10. BAN TUYỂN SINH: 37-Tỉnh Bình Định

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 37-613-09 TGH A01 7860206 Võ Minh Hiếu 0 16/04/00 0 0 2

215567426

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
11. BAN TUYỂN SINH: 38-Tỉnh Gia Lai

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 38-439-07 TGH A00 7860206 Lê Trung Nam 0 20/02/00 0 0 1

231562588

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
12. BAN TUYỂN SINH: 39-Tỉnh Phú Yên

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 39-854-07 TGH A00 7860206 Ngô Sinh Truyền 0 02/10/00 0 0 2NT

221192041

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
13. BAN TUYỂN SINH: 40-Tỉnh Đắc Lắc

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

40-358-15 TGH A00 7860206 Lê Văn Thiện 0 05/09/00 0 0 1 241764331
2 40-374-10 TGH A00 7860206 Lê Anh Đức 0 07/11/99 0 0 1

241633595

3 40-385-06 TGH A00 7860206 Đặng Viết Long 0 09/05/00 0 0 1

241779568

Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
14. BAN TUYỂN SINH: 43-Tỉnh Bình Phước

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

43-653-10 TGH A00 7860206 Ngô Nam Thái 0 19/02/00 0 0 1 285750173
2 43-659-06 TGH A00 7860206 Nguyễn Việt Hiếu 0 11/03/00 0 0 1

285811738

3 43-664-04 TGH A00 7860206 Nguyễn Trường Huy 0 28/09/00 0 0 1

285731618

Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
15. BAN TUYỂN SINH: 44-Tỉnh Bình Dương

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 44-585-07 TGH A00 7860206 Trần Đức Trung 0 03/10/00 0 0 2NT

281226184

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
16. BAN TUYỂN SINH: 47-Tỉnh Bình Thuận

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 47-947-09 TGH A00 7860206 Huỳnh Ngọc Xuân Quý 0 15/02/00 0 0 1

261573486

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
17. BAN TUYỂN SINH: 50-Tỉnh Đồng Tháp

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 50-799-12 TGH A00 7860206 Nguyễn Nghĩa Thiên 0 11/04/00 0 0 2NT

342035662

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
18. BAN TUYỂN SINH: 51-Tỉnh An Giang

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

51-563-08 TGH A00 7860206 Phạm Thanh Thắng 0 08/06/00 0 1 1

352600554

2 51-571-06 TGH A00 7860206 Chau Sóc Phát 0 01/05/00 1 1 1 01

352518043

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
19. BAN TUYỂN SINH: 52-Tỉnh BàRịa-VT

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

52-481-01 TGH A00 7860206 Phan Phước Long 0 07/08/00 0 0 2 077200001942

2

52-482-01 TGH A01 7860206 Nguyễn Võ Trung Đức 0 23/10/99 0 0 2NT

273640903

3 52-488-07 TGH A00 7860206 Lê Văn Nhân 0 12/02/00 0 0 2NT

273704282

4 52-492-03 TGH A00 7860206 Hoàng Văn Đức 0 17/06/97 1 0 1 01

077097001255

Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
20. BAN TUYỂN SINH: 53-Tỉnh Tiền Giang

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

53-899-06 TGH A00 7860206 Võ Hoàng Huy 0 19/11/00 0 0 2NT

312431702

2 53-900-06 TGH A00 7860206 Trần Minh Thuận 0 31/12/00 0 0 2NT

312431998

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
21. BAN TUYỂN SINH: 55-TP Cần Thơ

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 55-595-06 TGH A00 7860206 Nguyễn Lê Nhứt Bình 0 24/02/00 0 0 2

092200000550

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
22. BAN TUYỂN SINH: 56-Tỉnh Bến Tre

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

56-729-05 TGH A00 7860206 Lê Tuấn Khả 0 30/12/00 0 0 2NT 321618637
2 56-730-05 TGH A00 7860206 Nguyễn Minh Tâm 0 20/05/00 0 0 2NT

321714656

3 56-737-01 TGH A00 7860206 Nguyễn Phú Quý 0 17/10/00 0 0 2

321602297

Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
23. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

59-765-02 TGH A00 7860206 Huỳnh Thanh Luận 0 10/09/00 0 0 2NT 366287291
2 59-767-01 TGH A00 7860206 Trương Chí Bình 0 27/09/00 1 0 1 01

366304376

3 59-772-07 TGH A00 7860206 Nguyễn Tấn Anh 0 27/08/98 0 0 1

366144909

Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
24. BAN TUYỂN SINH: 61-Tỉnh Cà Mau

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

61-791-09 TGH A00 7860206 Đoái Văn Tân 0 16/03/99 0 0 2NT

381928396

2 61-792-09 TGH A00 7860206 Đoàn Hoàng Du 0 19/05/99 0 0 1

381855153

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
25. BAN TUYỂN SINH: 63-Tỉnh Đăk Nông

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư

1

63-684-08 TGH A00 7860206 Mai Thành Văn 0 20/11/99 0 0 1

245881523

2 63-691-05 TGH A00 7860206 Trần Quốc Vương 0 30/05/00 0 0 1

245374408

Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
26. BAN TUYỂN SINH: L3-Quân khu 2

STT

Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Giới Ngày sinh Dtoc TG KV Dtg CM Thư
1 L3-342- TGH A00 7860206 Đặng Việt Hùng 0 12/11/98 0 0 2NT 03

026098002648

Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
Cộng toàn bộ: 45

Lưu ý: Nếu trước ngày 26/7/2018 thí sinh không điều chỉnh nguyện vọng đăng ký xét tuyển theo quy định của Bộ Quốc phòng ở Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo thì sẽ không được xét tuyển vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp.