DANH SÁCH THÍ SINH CÓ SƠ TUYỂN NHƯNG KHÔNG ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN TSQS NĂM 2021
(Những thí sinh có hồ sơ sơ tuyển nhưng không đăng ký xét tuyển vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp sẽ không được tham gia xét tuyển TSQS năm 2021 vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp)
1. BAN TUYỂN SINH: 01-TP Hà Nội | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 01-245-29 | TGH | 7860206 | Nguyễn Quang Vũ | 0 | 25-11-03 | 0 | 0 | 2 | |||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
2. BAN TUYỂN SINH: 05-Tỉnh Hà Giang | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 05-178-01 | TGH | 7860206 | Hoàng Anh Tuấn | 0 | 22-05-02 | 1 | 0 | 1 | 01 | ||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
3. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 12-148-01 | TGH | 7860206 | Bùi Minh Thắng | 0 | 04-01-03 | 0 | 0 | 2 | |||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
4. BAN TUYỂN SINH: 16-Tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 16-48-02 | TGH | 7860206 | Trương Đức Hải | 0 | 12-09-03 | 0 | 0 | 2NT | |||
2 | 16-49-02 | TGH | 7860206 | Lê Tiến Đạt | 0 | 05-09-03 | 0 | 0 | 2NT | |||
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | ||||||||||||
5. BAN TUYỂN SINH: 32-Tỉnh Quảng Trị | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 32-61-03 | TGH | 7860206 | Trần Trọng Quân | 0 | 28-02-03 | 0 | 0 | 2NT | |||
2 | 32-65-06 | TGH | 7860206 | Lê Quốc Thắng | 0 | 03-12-03 | 0 | 0 | 2NT | |||
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | ||||||||||||
6. BAN TUYỂN SINH: 41-Tỉnh Khánh Hòa | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 41-306-09 | TGH | 7860206 | Nguyễn Quốc Khánh | 0 | 10-10-03 | 0 | 0 | 2NT | |||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
7. BAN TUYỂN SINH: 43-Tỉnh Bình Phước | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 43-313-08 | TGH | 7860206 | Hứa Long Giang | 0 | 09-08-03 | 1 | 0 | 1 | 01 | ||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
8. BAN TUYỂN SINH: 48-Tỉnh Đồng Nai | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 48-187-01 | TGH | 7860206 | Bùi Xuân Hồng | 0 | 27-11-03 | 0 | 0 | 2 | |||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
9. BAN TUYỂN SINH: 55-TP Cần Thơ | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 55-160-03 | TGH | 7860206 | Nguyễn Hoàng Châu | 0 | 07-02-03 | 0 | 0 | 3 | |||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
10. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 59-182-09 | TGH | 7860206 | Văn Quốc Thịnh | 0 | 29-10-03 | 0 | 0 | 1 | |||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
11. BAN TUYỂN SINH: 62-Tỉnh Điện Biên | ||||||||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Giới | Ngày sinh | Dtoc | TG | KV | Dtg | CM Thư |
1 | 62-76-01 | TGH | 7860206 | Lê Mạnh Cường | 0 | 31-08-03 | 0 | 0 | 1 | |||
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | ||||||||||||
Cộng toàn bộ: 13 |
Lưu ý: Nếu trước ngày 17/8/2021 thí sinh không điều chỉnh nguyện vọng đăng ký xét tuyển theo quy định của Bộ Quốc phòng ở Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo thì sẽ không được xét tuyển vào Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp.