Kết quả trúng tuyển đợt 1 Kỳ thi tuyển sinh quân sự năm 2017 khu vực Miền Bắc

           Căn cứ Quyết định số 22/QĐ-TSQS ngày 30/7/2017 của Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng về mức điểm chuẩn tuyển sinh đại học, cao đẳng vào các trường trong Quân đội năm 2017.

          Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp thông báo danh sách thí sinh trúng tuyển đợt 1 Kỳ thi tuyển sinh đại học quân sự năm 2017 như sau:

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH 52860205 – TGH – MIỀN BẮC
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển A00: TO, LI, HO
STTHọ và tên thí sinhSố báo danhNgày sinhBan TSThứ tựToánVật lýHóa họcưu tiênKhu vựcTổng điểmTỉnhHuyệnĐiểm tiêu chí phụ
1PHẠM VĂN HẢI0301525606/05/19990369.609.759.250.5029.000310960097509.25
2NGUYỄN CHUNG ĐÔNG1500237201/04/1994L369.807.757.502.001.0028.001604980077507.50
3TRẦN THÁI MỸ2600690106/06/199926159.008.759.001.0027.752603900087509.00
4KHƯƠNG ĐỨC THỦY1600449005/12/199916648.809.008.501.5027.751603880090008.50
5LÊ QUÝ NGHĨA3100548909/06/19993198.808.759.251.0027.753106880087509.25
6NGUYỄN ĐÌNH HUY1600029527/08/199816608.608.259.501.5027.751609860082509.50
7NGUYỄN VIẾT QUANG3001627930/11/19983079.408.258.751.0027.503008940082508.75
8PHAN QUỐC TUẤN1601109125/10/199916579.008.508.251.5027.251609900085008.25
9VŨ QUỐC TRUNG1600143211/10/199916848.609.009.250.5027.251601860090009.25
10PHAN VĂN MINH2901076117/07/199829778.609.008.751.0027.252916860090008.75
11NGUYỄN VĂN TRƯỜNG2500493120/01/199925318.208.759.251.0027.252506820087509.25
12HÀ HÙNG MẠNH1500949723/01/199915249.208.507.751.5027.001504920085007.75
13TRƯƠNG HUY HOÀNG2400011607/04/19992439.009.008.500.5027.002402900090008.50
14LẠI QUANG SƠN0103235730/10/199901189.408.008.750.5026.750114940080008.75
15TRẦN XUÂN THẮNG0106893405/10/19980149.408.008.750.5026.750129940080008.75
16PHẠM LẠI HẢI TUẤN2700030802/03/19992788.608.758.001.5026.752703860087508.00
17NGUYỄN VĂN NAM2101680620/01/199921298.408.508.751.0026.752110840085008.75
18NGUYỄN DUY LIỆU1700351507/09/19991718.209.009.000.5026.751702820090009.00
19PHẠM NGỌC HOÀN1701223610/09/19991798.008.009.001.5026.501710800080009.00
20HOÀNG MẠNH TRÁNG1500843711/10/199915308.007.509.501.5026.501511800075009.50
21TRẦN VĂN HUY1601088910/11/199916417.208.008.751.001.5026.501602720080008.75
22TRẦN ĐỨC LƯƠNG1600439910/10/199916759.207.508.001.5026.251603920075008.00
23VŨ TRÍ SƠN1801551017/08/199918179.007.508.251.5026.251810900075008.25
24NGUYỄN DUY LONG0105819419/05/199901139.008.508.000.5026.000126900085008.00
25NGUYỄN QUANG THÁI2200359016/06/19992249.008.507.501.0026.002202900085007.50
26PHÙNG VĂN TĨNH1600616006/12/199916798.807.508.751.0026.001604880075008.75
27ĐẶNG VĂN QUỐC3001628905/06/199830268.408.258.251.0026.003006840082508.25
28NGUYỄN QUỐC CƯỜNG2600424312/05/19992628.408.258.251.0026.002602840082508.25
29NGUYỄN QUỐC TOẢN1600450310/08/199916478.207.758.501.5026.001602820077508.50
30TỐNG NHƯ THUẦN2501119522/12/199725368.008.758.251.0026.002509800087508.25
31NGUYỄN HỮU NGHIỆP1901157821/04/199919107.808.259.001.0026.001907780082509.00
32LÂM VĂN HIẾU1600023320/01/199816588.608.007.751.5025.751609860080007.75
33VŨ ĐỨC DƯƠNG0800385201/08/19980818.607.258.501.5025.750801860072508.50
34NGUYỄN VĂN KHÁNH1500254908/12/19981598.208.009.000.5025.751502820080009.00
35NGUYỄN VĂN LINH1600038425/02/199816498.207.508.501.5025.751609820075008.50
36TRỊNH VĂN TƯỞNG2802606313/08/199928627.808.258.751.0025.752824780082508.75
37ĐINH HOÀNG TUYÊN2900936830/09/199929847.208.758.751.0025.752917720087508.75
38TRẦN HỒNG ÁNH1600005629/01/199816697.208.009.001.5025.751603720080009.00
39TĂNG VĂN TÚ1800486803/08/19991816.808.257.252.001.5025.751805680082507.25
40VŨ ĐỨC KHIÊM1600169428/12/199916439.807.258.000.5025.501602980072508.00
41NGUYỄN ĐỨC THIỆN2500711101/09/199925249.008.257.251.0025.502505900082507.25
42TRẦN ĐÌNH TUẤN1200457915/05/19991268.808.756.501.5025.501207880087506.50
43PHÙNG XUÂN HINH1600540109/07/199916828.807.758.001.0025.501604880077508.00
44TRẦN ĐỨC TOÀN1200565918/11/199912118.606.259.251.5025.501204860062509.25
45LẺO VĂN TRƯỜNG1800833602/08/19991868.207.756.002.001.5025.501802820077506.00
46HOÀNG VĂN THƯỜNG2801251815/07/199828218.008.258.251.0025.502815800082508.25
47LÊ VĂN QUẢNG1600479426/04/199916788.007.758.751.0025.501604800077508.75
48NGUYỄN HỮU NAM1600042725/08/199716307.808.758.500.5025.501606780087508.50
49ĐOÀN ANH TRƯỜNG2600082323/10/19982697.608.258.751.0025.502602760082508.75
50LÊ SỸ QUYẾT3001629820/11/199730237.607.758.751.5025.503006760077508.75
51NGUYỄN QUỐC VIỆT1600071028/09/199816657.407.758.751.5025.501603740077508.75
52NGÔ VIỆT HOÀNG2500197225/08/19992529.208.257.250.5025.252501920082507.25
53VŨ MINH QUÝ0103233404/12/199901198.409.007.250.5025.250114840090007.25
54PHÙNG TIẾN THÔNG1600139309/02/19991628.207.758.750.5025.251601820077508.75
55PHẠM TRUNG HIẾU2500071825/04/19992538.008.008.750.5025.252501800080008.75
56ĐẶNG VĂN TOÀN0301862213/02/199703227.807.759.250.5025.250312780077509.25
57PHAN HÙNG QUANG1500996110/06/199815347.208.008.501.5025.251511720080008.50
58HOÀNG HẢI LONG1300477815/04/19991337.207.007.502.001.5025.251306720070007.50
59PHẠM QUỐC TUẤN2400597904/09/19992489.007.008.001.0025.002405900070008.00
60PHAN QUANG HUY1500856926/01/199915328.808.256.501.5025.001511880082506.50
61HÀ VĂN HIẾU2901663614/12/199929898.807.757.001.5025.002921880077507.00
62LƯƠNG VĂN KHỎE0301579502/05/19990328.608.257.750.5025.000308860082507.75
63NGUYỄN VĂN ĐÔNG1600015618/08/199816298.607.757.751.0025.001606860077507.75
64KIỀU MINH PHÚC2300557224/04/199923108.607.008.001.5025.002309860070008.00
65PHAN HẢI ĐĂNG2300387819/08/199923128.407.757.251.5025.002307840077507.25
66PHÙNG VĂN KHƯƠNG1600643313/07/199916118.207.758.001.0025.001605820077508.00
67LÊ ĐÌNH CHIẾN2801686209/02/199828348.207.258.501.0025.002818820072508.50
68NGUYỄN TRẮC PHƯƠNG6200139710/01/19996217.807.508.251.5025.006201780075008.25
69NGUYỄN CHÍ NGUYỆN1500808416/12/199915136.808.008.751.5025.001509680080008.75
70PHAN HỮU TRUNG2902532720/05/19972989.207.757.250.5024.752901920077507.25
71NGUYỄN MINH HIẾU0104325825/01/19990169.006.508.750.5024.750119900065008.75
72HỒ SỸ VŨ2801857628/07/199928428.808.007.001.0024.752819880080007.00
73NGUYỄN BÁ CƯỜNG1901184628/08/19991998.807.257.751.0024.751907880072507.75
74BÙI CÔNG HOÀNG2600881506/02/199926188.807.257.751.0024.752604880072507.75
75TRẦN ĐỨC SƠN2500355426/02/19992558.807.008.001.0024.752501880070008.00
76CAO VĂN TRƯỜNG2101183610/08/19992198.607.507.751.0024.752104860075007.75
77NGUYỄN VĂN TẬP1800894302/01/199918128.607.507.251.5024.751806860075007.25
78VÕ VĂN CHỨC2900224215/06/199929518.607.007.751.5024.752913860070007.75
79TRẦN DUY TRUNG1600803731/08/199916288.407.507.751.0024.751606840075007.75
80PHÙNG ĐẮC HÀ1600206915/04/19981618.407.258.500.5024.751602840072508.50
81TẠ XUÂN SANG2601379815/02/199926358.207.508.001.0024.752606820075008.00
82BÙI CÔNG HƯNG2600885806/02/199926238.008.257.501.0024.752604800082507.50
83NGUYỄN TRUNG TOÀN2802666404/01/199928638.007.508.251.0024.752824800075008.25
84NGUYỄN HỮU QUYẾT1600939910/02/199916277.808.007.501.5024.751607780080007.50
85NGUYỄN VĂN MẠNH1600130826/02/199916387.807.758.750.5024.751602780077508.75
86HÀ NGỌC MINH2801420410/09/199928247.807.508.001.5024.752816780075008.00
87NGUYỄN VĂN THẾ2901019229/04/1994L537.606.757.002.001.5024.752910760067507.00
88NGUYỄN VĂN HOÀNG2600438313/10/19992667.408.008.251.0024.752602740080008.25
89NGÔ TUẤN THÀNH2600654501/12/199926119.007.756.751.0024.502603900077506.75
90DƯƠNG ĐÌNH TRƯỜNG1901302213/10/199919128.807.507.251.0024.501908880075007.25
91HOÀNG VĂN CƯỜNG2601513017/03/199926378.607.257.751.0024.502607860072507.75

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *