DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2020

Căn cứ Quyết định số: 36/QĐ-TSQS ngày 04/10/2020 của Trưởng ban Tuyển sinh Quân sự Bộ Quốc phòng về việc Quy định điểm chuẩn tuyển sinh đại học, cao đẳng quân sự vào các trường Quân đội năm 2020;

Căn cứ Quyết định số: 2079/QĐ-TSQ ngày 05/10/2020 của Hiệu trưởng Trường Sĩ quan tăng thiết giáp về việc Công nhận trúng tuyển nguyện vọng 1 Kỳ thi Tuyển sinh đại học quân sự năm 2020;

Hội đồng Tuyển sinh Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp thông báo danh sách thí sinh trúng tuyển đợt 1 năm 2020 như sau:

DANH SÁCH

Thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 1 Kỳ thi Tuyển sinh đại học quân sự năm 2020

(Kèm theo Quyết định: 2079 /QĐ-TSQ ngày 05 tháng 10 năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp)

TTSố báo danhHọ và tênNgày sinhTrú quánĐối tượngKhu vựcĐơn vịTổng điểm tuyển sinhĐ.tượng đầu vàoGhi chú
     138007026Triệu Văn Tuấn24/07/2000Gia Lai2.000.7527.95TNDao
     212001718Xin Văn Học01/07/2002Hà Giang2.000.7527.60TNNùng
     316007131Chu Văn Phú14/05/2001Vĩnh Phúc0.7527.45TN
     427001140Nguyễn Minh Thành Tâm23/07/2001Ninh Bình0.7527.15TN
     533004864Lê Phước Nhân29/08/2002TT. Huế0.2526.95TN
     601046473Kiều Quang Hưng21/11/2001Hà Nội0.2526.80TN
     716011683Lê Duy Hải08/09/2002Vĩnh Phúc0.7526.70TN
     818008369Lý Văn Hiếu22/06/2002Bắc Giang2.000.7526.60TNNùng
     916011909Tô Tam Thế28/10/2002Vĩnh Phúc2.000.7526.60TNSán Dìu
   1016011868Tống Ngọc Quang02/01/2002Vĩnh Phúc2.000.7526.60TNSán Dìu
   1162003825Giàng A Sử18/03/2002Điện Biên2.000.7526.50TNMông
   1255004869Dương Thuận Thành23/02/2000Cần Thơ1.0026.45TNHoa
   1316005474Nguyễn Minh Đăng30/06/2002Vĩnh Phúc0.7526.30TN
   1426017685Trần Đức Thắng29/03/2002Thái Bình0.5026.25TN
   1531001786Đặng Văn Hoài04/01/2001Quảng Bình0.7526.20TN
   1603000138Nguyễn Văn Đạt22/05/2001Hải Phòng0.2526.20TN
   1721004792Nguyễn Đức Quang09/09/2002Hải Dương0.5026.10TN
   1816011886Nguyễn Duy Thái30/08/2002Vĩnh Phúc0.7526.05TN
   1915004617Phạm Ngọc Bảo Hân09/01/2002Phú Thọ0.7526TN
   2006003348Lý Tiến Đạt03/01/2002Cao Bằng2.000.7526TNTày
   2127000104Vũ Minh Hiếu18/11/2002Ninh Bình0.7526TN
   2228023800Nguyễn Quốc Anh19/06/2002Thanh Hóa0.5025.95TN
   2333003217Trần Văn Hiếu17/10/2001TT. Huế0.7525.95TN
   2406000616Trần Hoàng Quân07/01/2002Cao Bằng2.000.7525.90TNTày
   2512004210Lê Đăng Việt Hoàng07/06/2002Thái Nguyên0.7525.90TN
   2616002835Trần Văn Đức Khanh13/05/2002Vĩnh Phúc0.5025.85TN
   2728028052Trần Minh Tiến06/08/2002Thanh Hóa0.5025.85TN
   2816007149Trần Minh Quang15/12/2000Vĩnh Phúc2.000.7525.80TNSán Dìu
   2910005211Nông Văn Vĩnh26/03/2001Lạng Sơn2.000.7525.80TNNùng
   3029004872Phan Xuân Dương23/05/2002Nghệ An0.5025.80TN
   3127006338Phan Thanh Tú02/03/2002Ninh Bình0.7525.75TN
   3215007258Nguyễn Đức Thuận03/10/2002Phú Thọ0.7525.75TN
   3362001254Phạm Văn Nam09/10/2001Điện Biên0.7525.75TN
   3438000231Đinh Việt Dũng08/09/2002Gia Lai0.7525.75TN
   3516001057Nguyễn Tiến Dũng20/09/2002Vĩnh Phúc0.2525.70TN
   3629031068Ngô Trí Thái04/11/2001Nghệ An0.5025.70TN
   3727004723Lâm Quang Anh24/02/2002Ninh Bình0.5025.70TN
   3815000643Tạ Huy Hoàng20/11/2002Phú Thọ0.2525.65TN
   3929028843Nguyễn Xuân Quỳnh08/03/2001Nghệ An0.7525.55TN
   4040009962Hoàng Đình Long11/04/2002Đắc Lăk0.7525.55TN
   4154008408Nguyễn Hoàng Long05/08/2000Kiên Giang2.000.75QK925.50Quân nhân
   4229020456Lê Văn Trọng30/08/2001Nghệ An0.7525.50TN
   4332005251Nguyễn Quang Diễm28/07/2002Quảng Trị0.7525.50TN
   4419003718Nguyễn Bá Thanh09/04/2002Bắc Ninh0.5025.50TN
   4529019039Lê Bình Minh21/06/2001Nghệ An0.7525.50TN
   4608003417Vàng Văn Thuận29/10/2000Lào Cai2.000.7525.45TNNùng
   4728028927Nguyễn Văn Hùng27/05/2001Thanh Hóa0.5025.35TN
   4810006069Nông Trung Khánh11/05/2002Lạng Sơn2.000.7525.35TNNùng
   4916004507Phùng Văn Linh12/03/2002Vĩnh Phúc0.5025.30TN
   5016012209Lê Đức Vinh07/05/2002Vĩnh Phúc2.000.7525.30TNSán Dìu
   5129023300Trần Hữu Mạnh10/03/2001Nghệ An0.5025.30TN
   5215004068Hồ Trung Kiên14/08/2002Phú Thọ0.7525.30TN
   5316012008Trần Khắc Chung06/01/2002Vĩnh Phúc2.000.7525.25TNSán Dìu
   5429017203Hồ Đức Kiên19/09/2002Nghệ An0.5025.20TN
   5529018574Hồ Đại Nam03/07/2002Nghệ An0.7525.20TN
   5625000734Trần Minh Đức07/11/2001Nam Định0.2525.15TN
   5728014043Đỗ Đình Đắc08/12/2002Thanh Hóa0.5025.15TN
   5862002211Lò Văn Hoàng01/08/2002Điện Biên2.000.7525.15TNThái
   5929001715Trần Đăng Hùng15/04/2001Nghệ An0.5025.10TN
   6013001687Lê Thế Bình04/10/1999Yên Bái0.7525.10TN
   6130015216Nguyễn Đức Mạnh16/12/2001Hà Tĩnh0.7525.10TN
   6226008089Đỗ Minh Quân19/04/2002Thái Bình0.5025.10TN
   6327000245Phạm Nguyên Nhất10/04/2001Ninh Bình0.7525.05TN
   6416005324Đào Tuấn Anh11/05/2002Vĩnh Phúc0.7525.05TN
   6515005842Trần Trung Dũng08/10/2002Phú Thọ0.7525.05TN
   6626016769Phạm Tiến Đạt21/10/2001Thái Bình0.5025.05TN
   6728027702Đặng Văn Hồng14/02/2002Thanh Hóa0.5025.05TN
   6829002659Nguyễn Sỹ Phố04/01/2002Nghệ An0.7525.05TN
   6915005069Nguyễn Minh Hiếu06/04/2001Phú Thọ0.2525TN
   7018009956Vũ Đức Lương31/10/2002Bắc Giang0.7525TN
   7101032693Ngô Hải Anh21/02/2002Hà Nội0.2525TN
   7215005226Trương Công Toàn14/12/2002Phú Thọ0.7524.95TN
   7329009237Hoàng Văn Hùng20/04/1999Nghệ An0.5024.90TN
   7416009206Lê Công Hải Đăng05/12/2002Vĩnh Phúc0.5024.90TN
   7508003270Phạm Văn Lực10/05/2000Lào Cai0.7524.90TN
   7619000213Mai Duy Minh11/11/2002Bắc Ninh0.2524.90TNA01
   7714000458Đinh Thái Sơn01/11/2001Sơn La2.0024.90TNMường
   7840015405Võ Hoài Linh26/03/2001Đắc Lăk0.5024.85TN
   7918008477Nguyễn Văn Luyện02/10/2002Bắc Giang0.7524.85TN
   8025002080Hà Thái Ngọc22/12/2002Nam Định0.2524.85TNA01
   8131004310Hoàng Hải Nam18/03/2002Quảng Bình0.5024.85TN
   8215005251Mai Anh Tuấn13/10/2002Phú Thọ0.7524.80TNA01
   83    54003109Danh Tuấn Minh03/02/2002Kiên Giang2.000.75 24.80TNKhơ me
   8426008356Nguyễn Văn Anh14/04/2001Thái Bình0.5024.80TN
   8526008411Đào Duy Chiến09/07/2000Thái Bình2.000.50QK324.80Quân nhân
   8653001889Nguyễn Minh Phú21/02/2001Tiền Giang0.5024.75TN
   8716006486Phạm Văn Học20/06/2002Vĩnh Phúc0.5024.75TN
   8832005883Trương Thanh Tuấn02/01/2002Quảng Trị0.7524.75TN
   8934013280Lê Chí Hữu28/02/2002Quảng Nam0.5024.75TN
   9019003101Nguyễn Hữu Dũng14/12/2002Bắc Ninh0.5024.75TN
   9116007403Phan Minh Dương12/12/2002Vĩnh Phúc0.5024.70TN
   9212014119Nghiêm Xuân Hiệp02/08/2002Thái Nguyên2.000.7524.70TNDao
   9325012354Phan Quang Sang18/04/2002Nam Định0.5024.70TN
   9416004605Nguyễn Song Phi29/05/2002Vĩnh Phúc0.5024.60TN
   9518003271Lê Phước Đạt25/04/2001Bắc Giang0.7524.60TN
   9628025228Lê Văn Thiện20/12/2002Thanh Hóa0.5024.60TN
   9715010003Hoàng Ngọc Trinh25/02/2002Phú Thọ0.5024.60TN
   9808000024Nguyễn Thế Anh03/05/2002Lào Cai0.7524.60TN
   9927003924Tống Văn Tùng04/08/2002Ninh Bình0.2524.55TN
10029019031Trần Trung Kiên06/03/2001Nghệ An0.2524.55TN
10125003893Phạm Hải Anh06/09/2002Nam Định0.5024.55TNA01
10240015353Hoàng Quang Hùng02/04/2001Đắc Lăk0.7524.50TN
10338004048Đinh Ngọc Công15/03/2002Gia Lai0.7524.50TN
10416005682Trần Quốc Khánh02/09/2002Vĩnh Phúc0.7524.40TN
10525015110Nguyễn Văn Hiểu18/03/2002Nam Định0.5024.40TN
10625003392Lê Trung Tín06/05/2002Nam Định0.5024.40TN
10722012786Đào Duy Tùng14/12/2002Hưng Yên0.5024.40TN
10829016613Trần Việt Anh29/07/2002Nghệ An0.5024.40TN
10907001136Vàng Văn Chiến13/07/2001Lai Châu2.000.7524.35TNDao
11038004798Trần Anh Tuấn11/01/2001Gia Lai0.7524.30TN
11125015605Phạm Văn Trường05/09/2002Nam Định0.5024.30TN
11201065183Phạm Ngọc Thắng10/10/2002Hà Nội0.2524.30TN
11338006703Đào Văn Hùng26/01/2002Gia Lai0.7524.25TN
11416009991Triệu Việt Dũng09/02/2002Vĩnh Phúc0.7524.25TN
11510008231Phạm Tuấn Vũ29/01/2002Lạng Sơn2.000.7524.25TNNùng
11633003673Nguyễn Phước Thiện04/03/2001TT. Huế0.2524.25TN
11760001794Trần Nhật Kim11/05/2002Bạc Liêu0.7524.25TN
11829019119Nguyễn Văn Trường08/04/2002Nghệ An0.7524.25TN
11938003927Rô Suing08/05/2002Gia Lai2.000.7524.20TNJRai
12029028566Trần Đình Hải23/01/2001Nghệ An0.7524.15TN
12129022653Nguyễn Cao Nguyên06/08/2002Nghệ An0.5024.15TN
12228025839Dương Văn Thông24/03/2001Thanh Hóa0.5024.10TN
12312007872Bùi Hữu Minh03/03/2001Thái Nguyên0.2524.10TN
12417014559Nguyễn Tuấn Tuân05/03/2002Quảng Ninh0.7524.10TN
125  24004465Trần Đức Trọng17/08/2002Hà Nam0.50 24.05TN 
12602066711Phan Long Thuận16/11/2001Long An0.7523.95TN
12738009887Hoàng Văn Thủy12/02/2001Gia Lai0.7523.85TN
12839002256Nguyễn Võ Minh Hòa29/11/2002Phú Yên0.7523.85TN
12954001168Nguyễn Văn Lợi20/01/2000Kiên Giang0.7523.85TN
13043001394Nguyễn Hữu Quảng20/02/2001Bình Phước0.7523.75TN
13102070129Trần Nguyễn Việt Hùng28/12/1999TPHCM23.70TN
13246000665Bùi Quốc Vương04/08/2000Tây Ninh0.2523.65TN
13339003479Đỗ Duy Đạt24/09/2002Phú Yên0.5023.65TN
13434010021Thái Đức An03/04/2002Quảng Nam0.2523.65TN
13532005399Trần Quang Tỉnh12/01/2001Quảng Trị0.7523.60TN
13646007735Ngô Khánh Duy17/01/2002Tây Ninh0.5023.55TN
13751007985Phạm Tấn Phát21/02/2002An Giang0.7523.55TN
13851007715Chau Phi10/09/2002An Giang2.000.7523.55TNKhơ me
13949008118Hồng Lê Quốc Huy09/11/2001Long An0.7523.45TN
14055009174Lê Chí Thành10/07/2002Cần Thơ23.45TN
14148018215Võ Tiến Quân03/05/2002Đồng Nai0.2523.35TN
14261001771Bùi Duy Nhất16/02/2002Cà Mau0.7523.35TN
14332002292Hoàng Đức Duy12/06/2002Quảng Trị0.2523.35TN
14461003671Nguyễn Khải Văn16/09/2001Cà Mau0.7523.20TN
14554008412Nguyễn Văn Lộc02/05/1998Kiên Giang2.000.75QK923.15Quân nhân
14648021002Nguyễn Văn Thắng16/10/1998Đồng Nai2.000.7523.15TN
14749001319Võ Thanh Liêm21/03/2002Long An0.5023.05TN
14860001977Cổ Gia Thịnh18/12/2002Bạc Liêu0.7523.05TN
14934014912Bùi Nguyễn Quốc Huy09/10/2002Quảng Nam0.7523.05TN
15058002511Nguyễn Đăng Trình20/08/2001Trà Vinh0.7523TN
15134011022Bùi Văn Ninh10/04/2002Quảng Nam0.2522.95TN
15248001580Lưu Kim Bảo05/06/2002Đồng Nai0.2522.95TNA01
15349007212Huỳnh Chí Thiện07/06/2000Long An0.5022.80TN
15402038779Đinh Ngọc Tuệ Minh12/11/2002Tây Ninh22.80TN
15540013038Nguyễn Văn Lộc19/01/2001Đắc Lăk0.7522.75TN
15602058564Nguyễn Văn Đạt18/06/1999Tây Ninh2.000.75QK722.75Quân nhân
15742000425Nguyễn Dương Thiên Phát15/09/2002Lâm Đồng0.7522.65TN
15859001445Bùi Văn Hiếu30/08/2001Sóc Trăng0.7522.60TN
15964000015Tô Anh Bằng07/10/2002Hậu Giang0.5022.55TN
16054009689Võ Quốc Hoàng Vinh15/09/2002Kiên Giang0.7522.55TN
16159006175Văn Quốc Khánh24/10/2002Sóc Trăng0.7522.50TN
16233000223Hồ Văn Đức15/02/2002TT. Huế0.5022.50TNA01

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *